CHO EM CẢ CUỘC ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHO EM CẢ CUỘC ĐỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cho emfor youfor meto youto melet mecả cuộc đờiwhole lifelifetimeentire lifethe rest of my lifelifelong

Ví dụ về việc sử dụng Cho em cả cuộc đời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không giàu nhưngtôi đã nguyện cho em cả cuộc đời mình.I haven't riches butcan offer you my whole life.Nếu anh có một điều ước,anh sẽ dành cho em cả cuộc đời này.If I had one wish,I will make you my whole life.Anh có thể chờ em cả cuộc đời này.I can wait for you all my life.Giờ đây, anh trao cả cuộc đời này cho em.Today I give my whole life to you.Em muốn dâng cả cuộc đời mình cho Chúa Jesus.I want to give all of my life to Jesus.Với anh, cả cuộc đời này anh có thể cho em!I want all this life can give me!Cả cuộc đời anh cầu nguyện cho ai đó giống em.And all my life I have prayed for someone like you.Cả cuộc đời anh cầu nguyện cho ai đó giống em.All my life I pray for someone like you.Cả cuộc đời anh cầu nguyện cho ai đó giống em.All my life I prayed for a woman like you.Trong trái tim em sẽ luôn có một nơi dành cho anh, cho cả cuộc đời em.In my heart heart there will be a place for you, for all my life.Cả cuộc đời em em sẽ dành chọn cho anh.For the rest of my life I will choose you.Anh là cả cuộc đời em.You're all of life to me.Cả cuộc đời Với em.The rest of my life with you.Cho cả cuộc đời.For the entire life.Em có cả cuộc đời phía trước.You have a lifetime ahead of you..Em còn cả cuộc đời trước mắt.You have your whole life ahead of you..Cả cuộc đời em cùng anh sánh bước.All my life, You have walked with me.Cả cuộc đời em đi tìm ai đó.All my life I have been looking for someone.Em cũng trao anh cả cuộc đời.I have also given my whole life.Em hứa sẽ dùng cả cuộc đời mình để trả nợ cho anh.I promise to repay you with my whole life.Em còn có cả cuộc đời để nói.I have all my life to tell about.Em sẽ dùng cả cuộc đời mình để yêu và làm cho anh hạnh phúc.I will spend my entire life loving her and making her happy.Anh có chịu giao cả cuộc đời này của anh cho em không?.Are you giving your entire life to me?.Cả cuộc đời nay, em yêu anh!All my life, I love you!Em nợ chị cả cuộc đời đấy..I owe you all my life..Bà đã dành cả cuộc đời mình chiến đấu cho các gia đình và trẻ em..A woman who has spent her entire life fighting for families and children.Bà đã dành cả cuộc đời mình chiến đấu cho các gia đình và trẻ em..She has spent her whole life fighting for women and for families.Em yêu quý!, hãY tha thứ cho anh, cả cuộc đời anh đã nói dối em..My love, please forgive me, I lied to you my whole life.Xin anh, em sẽ trao cho anh tất cả cuộc đời em..God, I give you my whole life.Tôi sẽ dành cả cuộc đời này cho em nếu tôi phải làm.I would give the rest of my life on her if I have to.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 957746, Thời gian: 0.3964

Từng chữ dịch

emiemđại từyoumemyshecảngười xác địnhbothallcảtính từwholeentirecảtrạng từevencuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikeđờidanh từlifelifetimedeathspousemate cho thấy công ty đangcho thấy dấu hiệu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cho em cả cuộc đời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nợ Chị Cả Cuộc đời