Chỗ Làm Việc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chỗ làm việc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chỗ làm việc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chỗ làm việc trong tiếng Trung và cách phát âm chỗ làm việc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chỗ làm việc tiếng Trung nghĩa là gì.
chỗ làm việc (phát âm có thể chưa chuẩn)
工作面 《直接开采矿物或岩石的工作地点, 随着采掘进度而移动。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 工作面 《直接开采矿物或岩石的工作地点, 随着采掘进度而移动。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chỗ làm việc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cơm tập đoàn tiếng Trung là gì?
- phim nghệ thuật tiếng Trung là gì?
- chui tiếng Trung là gì?
- cây tóc tiên nước tiếng Trung là gì?
- dự trữ đặc biệt tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỗ làm việc trong tiếng Trung
工作面 《直接开采矿物或岩石的工作地点, 随着采掘进度而移动。》
Đây là cách dùng chỗ làm việc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỗ làm việc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 工作面 《直接开采矿物或岩石的工作地点, 随着采掘进度而移动。》Từ điển Việt Trung
- đồ nguội tiếng Trung là gì?
- tương xứng tiếng Trung là gì?
- không chậm trễ tiếng Trung là gì?
- may lược tiếng Trung là gì?
- kẻ hồ đồ tiếng Trung là gì?
- phành tiếng Trung là gì?
- sượt sượt tiếng Trung là gì?
- lời văn tao nhã tiếng Trung là gì?
- bật đèn tiếng Trung là gì?
- ra xỉ tiếng Trung là gì?
- tên đầu đề tiếng Trung là gì?
- ình ình tiếng Trung là gì?
- biết nhận lỗi là tốt tiếng Trung là gì?
- bùn cát tiếng Trung là gì?
- kho tàng kinh điển đạo giáo tiếng Trung là gì?
- quả cầu lửa tiếng Trung là gì?
- rài rài tiếng Trung là gì?
- tha thứ tiếng Trung là gì?
- đẻ ngược tiếng Trung là gì?
- quấy phá tiếng Trung là gì?
- không đỗ tiếng Trung là gì?
- mối nối tiếng Trung là gì?
- dao mạch tiếng Trung là gì?
- điện bình tiếng Trung là gì?
- xuất phát chạy tiếng Trung là gì?
- giả câm giả điếc tiếng Trung là gì?
- tiếng nước ngoài tiếng Trung là gì?
- Jakarta tiếng Trung là gì?
- hơn thiệt tiếng Trung là gì?
- sáu bộ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nơi Làm Việc Tiếng Trung Là Gì
-
Nơi Làm Việc Của Mình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Trong Công Việc | Công Ty Đài Loan, TQ
-
Chủ đề Nghề Nghiệp Nói Trong Tiếng Trung
-
Bài 10: Bạn Làm Việc ở đâu ?
-
Chủ đề Nghề Nghiệp Nơi ở Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng - SHZ
-
Học 7 Từ "làm" Trong Tiếng Trung
-
Hội Thoại Tiếng Trung: Giao Tiếp Trong Công Ty (Phần 1)
-
Tiếng Trung Văn Phòng-Từ Vựng, Khẩu Ngữ Giao Tiếp Thường Dùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Tên Nghề Nghiệp | Giới Thiệu Công Việc
-
Một Số Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Thông Dụng Trong Công Việc
-
Bài 14: Thời Gian Trong Tiếng Trung
-
+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Công Xưởng, Nhà Máy - Thanhmaihsk