CHỚ NÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHỚ NÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schớ nênshould notkhông nênkhông phảisẽ khôngkhông đượckhông cầnđừng nênmust notkhông đượckhông phảikhông cầnđừng nênhẳn khôngphải chưachớ nênchắc khôngought notkhông nênkhông phảichớ nênđừng nênđáng lẽ khôngchẳng nênđáng không nênchẳng phảikhông cầnshouldn'tkhông nênkhông phảisẽ khôngkhông đượckhông cầnđừng nên

Ví dụ về việc sử dụng Chớ nên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Ông chớ nên nghi ngờ tôi.You shouldn't doubt me.Mọi người chớ nên bỏ lỡ.Everyone must have missed it.Chớ nên làm những điều phi pháp.You shouldn't do illegal things.Nhưng họ chớ nên quay lại sự ngu dại nữa.But they must not go back to their stupidity.Chớ nên trộm cắp, chớ nên nói dối.You should not steal, you should not lie.Người nào không biết mỉm cười, chớ nên mở tiệm".A man who doesn't know how to smile should not open up shop.”.Nhưng con chớ nên để nó thoát khỏi trừng phạt.But you must not let him go unpunished.Ngài nói:" Khi thầy nói, các con chớ nên nghe lời thầy.He said,‘When I speak, you must not listen to the words, my dear.Chúng ta chớ nên vui sướng hả hê về những vận xấu của người khác.We shouldn't take pleasure over the misfortunes of others.Ngươi giảng rằng chớ nên ăn cắp, mà ngươi ăn cắp! 22.You who preach that a man should not steal, do you steal? 22.Họ chớ nên lúc nào cũng nói Hong Kong và Trung Quốc cần phải hòa lẫn vào nhau.They shouldn't always say Hong Kong and China should integrate.Nhưng Thượng Đế đã cho tôi thấy là tôi chớ nên gọi người nào là‘ bất thánh' hay‘ không sạch.But God has shown me that I should not call any person'unholy' or'not clean.Vậy chớ nên như kẻ dại- dột, nhưng phải hiểu rõ ý- muốn của Chúa là thế nào.Do not become foolish, then, but understand what is the Lord's will.Các Huynh hãy nhớ lời của Ðấng Christ nói mà thường bị hiểu lầm: Chớ nên ném những hột ngọc trước những con heo.Remember the saying of the Christ, which is often not well understood, about casting pearls before swine.Ngươi nói rằng chớ nên phạm tội tà dâm, mà ngươi phạm tội tà dâm!You say we should not commit adultery, but you do commit adultery!Nếu có một chủ đề đặc biệt khókhăn nào đó cần được thảo luận, chớ nên quá lo lắng về kết quả của nó.If there is a particularlydifficult topic that needs to be discussed, you should not be afraid by its resulting outcome.Ngày hôm nay Sư Tử chớ nên tham gia vào những cuộc tranh chấp hay xung đột.Leos on this day are not recommended to engage in disputes or conflicts.Vậy ngươi dạy dỗ kẻ khác mà không dạy dỗ chính mình ngươi sao! Ngươi giảng rằng chớ nên ăn cắp, mà ngươi ăn cắp!You therefore who teach another, don't you teach yourself? You who preach that a man shouldn't steal, do you steal?Và đầu chớ nên nói với chân rằng nó không cần tới đôi chân;And let not the chead say unto the feet it hath no need of the feet;Cho nên, dù có người nói rằng một người ăn thịt uốngrượu có thể thành Phật, chúng ta chớ nên nghe họ.Therefore, even if some people say that one who eats meat anddrinks alcohol can also attain God-realization, we shouldn't listen to them.Giữa ngươi chớ nên có ai đem con trai hay con gái mình ngang qua lửa, chớ nên.Son or his daughter to pass through the fire, one that useth.Ông nghĩ rằng chế độ nô lệ dần dần sẽ tự tan biến qua thời gian,và người bên ngoài chớ nên buộc các bang miền Nam phải chấm dứt chế độ nô lệ.Yet he thought that slavery would die out naturally over time--and that outsiders should not force southerners to end slavery.Ngày hôm nay Song Ngư chớ nên quên mất những điều nhỏ nhặt đã mang lại cho bạn sự thoải mái.Pisces on this day should not forget about the little things that bring them comfort.Ông Recep Tayyip Erdogan nói việc cho phép này hoàn toàn mang tính răn đe,nhưng ông cũng cảnh báo rằng chớ nên thử thách lòng quyết tâm của nước ông.Recep Tayyip Erdogan said the authorisation was purely deterrence buthe also warned that his country's determination should not be tested.Tôi nói rằng bọn học sinh chớ nên sợ sệt( mặc dù tôi thường bị hoảng sợ) và rằng giá trị hiện hữu mọi nơi.I said that they shouldn't be frightened(although I am often frightened) and that there was value everywhere.Ta cũng chớ nên thất vọng về mình vì ta cũng là người và cũng nhờ ta là con người, ta mới thật sự giúp được người.We should not feel disappointed about ourselves, since we are human beings, and thanks to this fact we are able to help others.Những cư dân nhàBảo Bình ngày hôm nay chớ nên thể hiện sự tự tin quá mức hay cư xử một cách kiêu ngạo, ích kỉ trước những người xung quanh mình đấy nhé.Today you are not advised to demonstrate excessive self-confidence or behave egoistically or arrogantly in front of those around you.Người lớn chớ nên dậy chúng những điều vô ích như học hỏi từng cái xương của cơ thể con người, từng phần của một tế bào và phần toán học phức tạp.They mustn't teach useless things like learning every bone in the body, every element in the cell or complex mathematics.Tổng thống Putin nói rằng các nước khác chớ nên quan ngại, bởi Nga sử dụng các cảng của Cyprus chủ yếu nhằm mục đích chống khủng bố và chống nạn cướp biển.President Putin said that other countries should not be concerned and that the port's main use would be for counter-terrorism and anti-piracy.Tuy nhiên, các hành động mới đây của Trung Quốc ở Biển Đông chớ nên được xem đơn giản chỉ là một sự phản ánh sự thịnh suy bình thường của các quốc gia, được khuấy động bởi các lo lắng hay lợi ích bản thân phổ biến.Yet, China's actions of late in the South China Sea should not be viewed as simply a reflection of the normal rise and fall of nations animated by proverbial fears and self-interest.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 82, Thời gian: 0.023

Từng chữ dịch

chớtrạng từnotchớđộng từmayletchớngười xác địnhneitherchớthou shalt notnênđộng từshouldmustnêntrạng từsonêndanh từneednênought to S

Từ đồng nghĩa của Chớ nên

không nên không phải sẽ không không được đừng nên chợ queen victoriachờ quyết định

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chớ nên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cho Nên Tiếng Anh Là Gì