CHO NHÂN VIÊN TRỰC BAN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHO NHÂN VIÊN TRỰC BAN " in English? cho nhân viênstaffemployeepersonnelemployeesworkerstrực banon-duty
Examples of using Cho nhân viên trực ban in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nhânadjectivehumannhânadverbmultiplynhânnounpeoplepersonnelstaffviênnounpelletparkcapsulestaffofficertrựcadjectivetrựcdirectonlinevisualtrựcverblivebannounbanboardcommitteedepartmentbanadjectiveoriginal cho nhà để xecho nhân viên văn phòngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cho nhân viên trực ban Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trực Ban Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trực Ban In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'trực Ban' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Trực Ban Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trực Ban - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
"phòng Trực Ban" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trực Ban Là Gì, Nghĩa Của Từ Trực Ban | Từ điển Việt
-
Trực Ban Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "phòng Trực Ban" - Là Gì?
-
Trực Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ Đoàn (2)
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
ĐANG TRONG PHIÊN TRỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của 24/7 Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary