CHỢ NỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỢ NỔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chợ nổifloating marketfloating markets

Ví dụ về việc sử dụng Chợ nổi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khám phá chợ nổi và học cách nấu đồ ăn Khmer.Explore a floating market and learn to cook Khmer food.Làm sao có thể có chợ nổi trên tầng 75 ư?How can you possibly have a floating market on the 75th floor?Ở chợ nổi Trà Ôn, ngoài hoạt động chợ búa còn có cuộc sống gia đình, hàng xóm.At Tra On Floating Market, outside the hammer market also has family life, neighbors.Nông dân Thái thu hoạch mùa màng;những vùng chợ nổi ở Việt Nam.Cambodian fishermen cast nets; Thai farmers reap;Vietnamese markets float.Đến miền Tây nếu không đi chợ nổi thì quả là một điều vô cùng đáng tiếc đối với du khách.Coming to the West without going to the floating market is a deeply regrettable thing for tourists.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từnổi mụn chống nổi dậy phong trào nổi dậy trung quốc nổi lên nổi lên mặt chống nổi loạn trung quốc nổi giận HơnSử dụng với danh từquân nổi dậy thả nổinhóm nổi dậy chữ nổiquân nổi loạn chạm nổichợ nổi tiếng phe nổi loạn HơnKhông quá xa thành phố, Tailing Chan hayKhlong Lat Mayom chính là quê hương của chợ nổi ở Thái Lan.Not too far away from the city areTailing Chan or Khlong Lat Mayom, home of the floating markets in Thailand.Hầu hết du khách đến Thái Lan muốn ghé thăm chợ nổi và nhiều người trong số họ sẽ kết thúc ở đây.Most visitors to Thailand would want to visit a floating market and I would dare say that many of them would end up here.Nằm trên bờ phía nam của sông Hậu,nó được biết đến với mạng lưới các kênh rạch và chợ nổi trên sông gần đó.Set on the southern bank of theHau River, it's known for its network of canals and nearby floating markets.Đã đặt chân đến nơi đây mà chưa đi chợ nổi là xem như chưa đến với thủ phủ của Tây Đô.Having arrived here but not yet went to the floating market is not considered to have cometo the capital of Tay Do.Một số hoạt động mà bạn có thể tham gia là cá, chèo thuyền xuống kênh rạch,và ăn trái cây tươi từ chợ nổi.Some activities you can take part in are fishing, canoeing down the canals,and eating fresh fruit from floating markets.Họ cũng đến thăm vườn trái cây và chợ nổi ở Talat Nam Tha Kha và Talat Nam Bang Noi tại tỉnh Samut Songkram.They also visited fruit orchards and floating markets in Talat Nam Tha Kha and Talat Nam Bang Noi in Samut Songkram province.Mặt trời Bangkok có thể tàn bạo vào buổi chiều,vì vậy những khu chợ nổi diễn ra trong mát tương đối của buổi sáng.The Bangkok sun can be brutal in the afternoon,so the floating markets take place in the relative cool of the morning.Chợ nổi Cái Răng là chợ nổi chuyên trao đổi, mua bán nông sản, các loại trái cây, hàng hóa….Cai Rang floating market is a floating market specializing in exchanging and buying agricultural products, fruits, goods….Nếu lần đầu tiên đến đây, bạn nhất định không thể bỏqua hoạt động khám phá chợ nổi vào sáng sớm.If you are visiting here for the first time,you definitely should not miss the floating market early in the morning.Khi đến nơi này, bạn sẽ thấy chợ nổi trên sông chính là một trong số những hình ảnh đẹp nhất và ấn tượng nhất.When you arrive at this place, you will see that the floating markets on the river are the most beautiful and impressive pictures.Sau khi đến cầu Cái Bè, chỉ cần hỏingười dân địa phương, họ rất vui khi chỉ cho bạn hướng đi chợ nổi.Once reaching Cai Be bridge, just ask local people,they are more than happy to show you the direction to the floating market.Kênh đào Khlong Damnoen Saduak, nơi đầu tiên mà chợ nổi này sinh hoạt, được xây dựng để nối nhánh sông Tha Chin với Mae Klong.Khlong Damnoen Saduak, the canal in which the floating markets are found, was built to link the Tha Chin and Mae Klong Rivers.Chợ nổi là một phương thức kinh doanh cho cư dân đồng bằng sông Cửu Long trong hơn 100 năm qua, nhờ hệ thống sông phức tạp và rộng lớn của khu vực.Floating markets have become a way of life and trade for Mekong Delta dwellers for over a 100 years, thanks to the complex and extensive river system of the region.Nằm trên khu vực sông Hậu, gần trung tâm thành phố Long Xuyên, chợ nổi được hình thành từ hàng chục năm về trước.Situated near the Hau River in the center of Long Xuyen City, the floating market was established several decades ago.Nếu bạn nghĩ chợ nổi là một con kênh với một hạm đội thuyền gỗ, thì đây không phải là cái bạn nghĩ.If your vision of a floating market is a canal crowded with a fleet of wooden boats, this might not be what you have in mind.Nếu thích khoảng lặng và yên bìnhthì du khách nên tham quan chợ nổi vào buổi chiều, khoảng từ 16 giờ, khi trời bớt nắng.If you like quiet and peaceful,visitors should visit the floating market in the afternoon, about 4 pm, when the sun is down.Mọi người đều thích những khu chợ nổi- cả người Thái Lan và khách du lịch, bạn sẽ phải xem như thế nào người dân địa phương tụ tập cuối tuần!Everybody love floating markets- Thai and tourists alike- you just have to see how locals flock to the place on weekends!Du lịch trên sông, du khách sẽ được gây ấn tượng mạnh bởi những khu chợ nổi và trên hết, người dân thân thiện người sống trong khu vực.Traveling up the backwaters, visitors will be wowed by the floating markets and above all else, the friendly people who live in the region.Sau nhiều ngày thu mua, các ghe rời chợ với những khoang chở đầy hàng nông sản vànhanh chóng bắt đầu chu kỳ mới trên khu chợ nổi.After a few days of shopping, the boats leave the market with cabins full of agricultural products andquickly begin a new cycle on the floating market.Người nói Cần Thơ:Cần Thơ nổi tiếng với chợ nổi, nơi người bán và mua những thứ trên sông, cũng như các khu vườn chim và cảng Ninh Kiều.Cần Thơ is famous for its floating markets, where people sell and buy things on the river, as well as the bird gardens and the port of Ninh Kiều.Một số trong những chợ tốt nhất làChợ cuối tuần Chatuchak ở Bangkok, Chợ nổi Kha Tha gần Samut Songkhram và Night Bazaar Chiang Mai.Some of the best markets are Chatuchak Weekend Market in Bangkok,Tha Kha Floating Market near Samut Songkhram and Chiang Mai's Night Bazaar.Cách trung tâm thành phố chừng 2km, chợ nổi Long Xuyên tuy không nổi tiếng như các chợ khác nhưng đến đây du khách vẫn có thể cảm nhận được nét văn hóa chợ trên sông rất đặc sắc của miền Tây Nam Bộ.About 2 kilometers from the city center, Long Xuyen Floating Market is not as popular as other markets, but here visitors can still feel the culture of the floating market, which is very special in the South.Chúng tôi ở lại Cần Thơ và sáng sớm thuê một chiếc thuyền vàthăm quan chợ nổi và một ngôi làng nơi sản xuất mỳ cùng với một khu vườn tuyệt đẹp với đầy cây cối, hoa và động vật.We stayed in Can Tho and early in the morning we hired a boat andvisited the floating market, and also a village where noodles were made and a beautiful garden of trees, flowers and animals.Ngày này qua ngàykhác từ khoảng 8 giờ sáng đến khoảng 11 giờ sáng Chợ nổi là thường xuyên đông đúc với hàng trăm nhà cung cấp và người mua trôi nổi trên những chiếc thuyền chèo thuyền nhỏ của họ mua bán, trao đổi hàng hóa của họ.Day in andday out from about 8 a.m. to about 11 a.m. the Floating Market is routinely crowded with hundrreds of vendors and purchasers floating in their small rowing boats selling and buying or exchanging their goods.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0204

Xem thêm

chợ nổi tiếngfamous marketcác chợ nổifloating markets

Từng chữ dịch

chợdanh từmarketmarketplacebazaarchochợtính từfairnổitrạng từwellnổitính từpopularfamousnổito prominencenổidanh từflotation chợ nàychở nặng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chợ nổi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Chợ Nổi Sang Tiếng Anh