CHO SỰ BÌNH AN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHO SỰ BÌNH AN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcho sự bình anpeacehòa bìnhbình anhoà bìnhbình yênsự ansự yên

Ví dụ về việc sử dụng Cho sự bình an trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hy vọng cho sự bình an và nghỉ ngơi.Welcome to Peace and Rest.Có những lúc cần phải tranh đấu cho sự bình an'.There come times when we have to fight for peace.Những điều này là vô cùng cần thiết cho sự bình an, hạnh phúc của tất cả chúng ta.But that much is vital to the peace and well-being of us all.Tại Nhật Bản vào ngày này mọi người sẽ viết điều ước và treo lên cành trúc,cầu cho sự bình an của gia đình bạn bè.In Japan on this day, people will write wishes and hang up the structure,pray for the peace of family friends.Lời Chúa cũng yêu cầu chúng ta cầu nguyện cho sự bình an của Giê- ru- sa- lem( Thi- thiên 122).We are also called to pray for the peace of Jerusalem(Psalm 122).Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbình chứa tầng bình lưu giải nobel hoà bìnhhòa bình toàn cầu yêu hòa bìnhbình phun tạo hòa bìnhhiệp ước hoà bìnhthêm bình luận mang hòa bìnhHơnSử dụng với trạng từbình luận trực tiếp bảo vệ bình đẳng chờ trung bìnhtìm thấy bình yên tăng bìnhSử dụng với động từtừ chối bình luận bình thường hóa yêu cầu bình luận viết bình luận đăng bình luận phê bình đánh giá bị phê bìnhgửi bình luận xóa bình luận tìm kiếm bình luận HơnĐây là sự bình an trọn vẹn có nghĩa là“Có được mọi điều cần thiết cho sự bình an của một người”.Is a fullness of peace thatliterally means" the possession of all necessary things for the peace of a person".Hầu hết những người Hy Lạp cổ đại tin rằng cô là đại diện cho sự bình an trong một cuộc sống gia đình bình thường.Most of the ancient Greeks believed her to be the divine representation of tranquility in a normal domestic life.Sự xác tín vui mừng rằng mọi thứ đã được sắp xếp theo đúng trật tự của nó vàtất cả những cản trở cho sự bình an đã được gỡ bỏ.The joyful certitude that everything has been put in its proper order,and all hindrances to peace have been removed.Có nhiều chỗ cho sự sáng tạo, cho những người thân yêu, cho sự bình an, cho những việc đem lại niềm vui.There's more room for creating, for loved ones, for peace, for doing the things that give you joy.Cho dù bạn ở đây để khám phá thiên nhiên hay tìm kiếm sự chỉ dẫn tâm linh, giữa một khu rừng tự nhiên và cảnh quan thanh bình,nơi đây chắc chắn sẽ mở khóa cho sự bình an trong tâm hồn.Whether you are here to trek or to seek spiritual guidance, doing so amid a natural forest andserene landscape is sure to unlock inner peace.Điều này có thể chobạn những thông tin bạn cần cho sự bình an của tâm trí.Giving you the details you need for peace of mind.Tôi không thể hình dung bất cứ nhà sángtác nào lại không phấn đấu cho sự bình an và tịch mịch của họ.I cannot imagine any writer who would not fight for his peace and quiet.Đây là nơi mà Narutaki,một thám tử trẻ tuổi chiến đấu cho sự bình an của thành phố.It is here that thereader and/or viewer finds Narutaki, a young detective fighting for the peace of the city.Tổng thư ký của World Evangelical Alliance, ông Geoff Tunnicliffe đã kêu gọiCơ Đốc nhân cầu nguyện cho sự bình an của khu vực này.Secretary General of the World Evangelical Alliance, Geoff Tunnicliffe,has called for Christians to pray for peace in the region.Nó mang lại cho tôi sự bình an.It brought me peace.Mục tiêu của tôi là cố gắng mang lại cho họ sự bình an và hạnh phúc.My goal is to try to bring them peace and happiness.Có thể ngọnnến Giáng sinh mang lại cho bạn sự bình an và hạnh phúc.May the Christmas candle bring you peace and happiness.Mẹ là người đầu tiên đem đến cho con sự bình an.You were the first one to bring me some peace.Luật sư thương tích cánhân giúp đỡ các nạn nhân bằng cách cung cấp cho họ sự bình an nhiều yêu cầu và bảo đảm bởi xử lý tất cả các vấn đề pháp lý.Personal injury lawyershelp these victims by providing them with the much required peace and assurance by handling all the legal issues.Chỉ mình Ta mới có Quyền Năng để đem đến cho họ sự bình an và ban cho họ ơn cứu rỗi, vốn thực sự thuộc về họ.Only I have the Power to bring them peace and deliver them the salvation, which rightly belongs to them.Chúa không chỉ tha thứ mọi tội lỗi của tôi, Chúa đem đến cho tôi sự bình an và niềm vui.God not only forgave all my sins, He brought me peace and joy.Trong lời khẩn cầu những phúc lành của Thiên Chúacho Châu Âu, tôi kêu cầu Người bảo trợ đại lục và ban cho nó sự bình an và tiến bộ.Invoking upon Europe the Lord's blessings,I ask him to protect her and grant her peace and progress.Rằng:“ Ước chi hôm nay chính ngươibiết được điều gì đem lại cho mình sự bình an!He said,"I wish youhad known today what would bring you peace!Và tôi có thể nói tình yêu củacặp đôi này đã mang lại cho tôi sự bình an và rất nhiều cảm hứng cho tâm hồn.And I can say,having portrayed the love of this couple has brought me peace and a lot of inspiration for soul.Câu trả lời trên thật rõ ràngnhưng không làm cho em thoả mãn và đem lại cho em sự bình an.This answer was clear enough,but it did not satisfy me and brought me no peace.Hãy nghĩ rằng sự tha thứ có thể thay đổi cuộc sống của bạn-bằng cách mang lại cho bạn sự bình an, hạnh phúc, và chữa lành tình cảm và tâm linh.Think of forgiveness more about how it can change your life-by bringing you more peace, happiness, and emotional and spiritual healing.Cha David nói rằng bây giờ, ở cuối con đường đưa họ đến với thừa tác vụ linh mục,lời“ xin vâng” của họ với Chúa đã mang đến cho họ sự bình an nội tâm rất lớn.David says that now, at the end of the path that led them to priestly ministry,their“yes” to the Lord has brought them great interior peace.Rồi thì, những kẻ nhận biết được cái chết của Người trên Thập Giá có ý nghĩa gì,lại quyết định tìm đến các ngẫu tượng để mang lại cho họ sự bình an.Then those who are aware of what His Death on the Cross meant,have decided to look to different false Gods in order to bring them peace.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0147

Từng chữ dịch

sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallybìnhtính từbìnhbìnhdanh từbinhtankjarvesselandanh từsecuritypeacesafetyantính từsafeanđộng từsecure S

Từ đồng nghĩa của Cho sự bình an

hòa bình hoà bình bình yên peace sự yên cho thấy mật ongcho thấy mọi người

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cho sự bình an English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cầu Bình An Tiếng Anh Là Gì