CHO THƯ MỜI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHO THƯ MỜI " in English? cho thư mờian invitation letter
Examples of using Cho thư mời in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
choprepositionforchoparticletochoverbgivesaidletthưnounlettermailmessageemailcorrespondencemờiverbinvitepleaseaskmờinouninvitationoffer cho thấy mật ongcho thấy mọi ngườiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cho thư mời Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thư Mời In English
-
Thư Mời In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THƯ MỜI In English Translation - Tr-ex
-
Thư Mời In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
"Thư Mời" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THIỆP MỜI - Translation In English
-
GIẤY MỜI - Translation In English
-
Viết Một Lá Thư Mời Bằng Tiếng Anh - Mobitool
-
Cách Viết Thư Mời Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh
-
Cách Viết Bức Thư Mời Dự Tiệc Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh - English4u
-
Viết Thiệp Mời Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh
-
Thư Mời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mẫu Thư Mời Tham Gia Cuộc Họp Bằng Tiếng Anh - Aroma
-
Thiết Kế Thiệp Mời, Thư Mời Đẹp - Canva