chọc ghẹo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chọc_ghẹo
Xem chi tiết »
- đg. Dùng lời nói cử chỉ, có khi đùa cợt, làm cho xấu hổ hoặc bực tức; trêu ghẹo.
Xem chi tiết »
dùng lời nói, cử chỉ để đùa cợt làm cho người khác xấu hổ hoặc bực tức.
Xem chi tiết »
Chọc ghẹo là gì: Động từ dùng lời nói, cử chỉ để đùa cợt làm cho người khác xấu hổ hoặc bực tức bọn trẻ chọc ghẹo nhau Đồng nghĩa : chòng ghẹo, trêu ghẹo.
Xem chi tiết »
Dùng lời nói cử chỉ, có khi đùa cợt, làm cho xấu hổ hoặc bực tức; trêu ghẹo. Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
chọc ghẹo có nghĩa là: - đg. Dùng lời nói cử chỉ, có khi đùa cợt, làm cho xấu hổ hoặc bực tức; trêu ghẹo. Đây là cách dùng chọc ghẹo ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chọc ghẹo" trong Anh ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
동사 chơi, nghỉ. [놀ː다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 괴롭힘. Từ điển mở. chọc ghẹo, quấy phá, làm phiền, làm tổn thương.
Xem chi tiết »
Trước khi chọc ghẹo thiên hạ , ông cần làm cho mình vui cái đã. · Chui vào chiếc áo dài chẳng khác nào chui vào một nhà tù , từ nay cách ly với toàn thế giới , ...
Xem chi tiết »
đt. ẻotêu-chọc, ghẹo cho la khóc. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức · đgt. Dùng lời nói hoặc hành động, thường thiếu đứng đắn, để bỡn cợt, đùa nghịch: chòng ...
Xem chi tiết »
Chọc-ghẹo, dùng lời nói hoặc điệu-bộ để chọc phá người rồi cười chơi: ... Không nhận ra là ai , thì cô cho là người kia muốn trêu ghẹo , lại còn bẽn lẽn lắm ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chọc ghẹo", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng ... Điều gì cho thấy quấy rối tình dục khác với chọc ghẹo và tán tỉnh?
Xem chi tiết »
Chọc ghẹo là dùng lời nói cử chỉ, có khi đùa cợt, làm cho xấu hổ hoặc bực tức. ... mock (trêu chọc) là việc cười nhạo ai đó hoặc điều gì đó một cách không ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chọc ghẹo. * verb. To tease. chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã: to tease women with familiarity. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
từ-điển.com; Cập nhật "Cho kẹo hoặc bị chọc ghẹo" trong tiếng Anh là gì? Nguồn ... 10 kiểu chọc ghẹo trẻ con “xấu xa” người Việt nên bỏ ngay; CHỌC GHẸO ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chọc Ghẹo Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chọc ghẹo là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu