Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chọc ghẹo" trong Anh ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
chọc ghẹo trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: rag, razz, tease (tổng các phép tịnh tiến 4). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với chọc ghẹo chứa ít nhất 60 câu.
Xem chi tiết »
tease - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người hay chọc ghẹo. He's a tease! ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chọc ghẹo. * verb. To tease. chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã: to tease women with familiarity. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
chọc ghẹo kèm nghĩa tiếng anh tease, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chọc ghẹo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chọc ghẹo * verb - To tease =chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã+to tease women with familiarity.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2012 · TEASE(v): chọc ghẹo trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích... ♥Don't tease me. Đừng có (chọc) ghẹo tôi. ♥Don't ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; teasing. chuyện chọc ghẹo ; chơi ; chọc ; ghẹo tí thôi mà ; gỡ ; lời trêu đùa ; như trêu tức ; nãy ảnh hôn ; sợ nữa ; trêu chọc ; đá đểu ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Đừng chọc tôi cười. English. don't make me laugh! Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency ...
Xem chi tiết »
chọc cười tiếng anh là gì - mock (trêu chọc) là việc cười nhạo ai đó hoặc điều gì đó một cách không tử tế (He's always mocking my accent. – Anh ấy luôn trêu ...
Xem chi tiết »
Điều gì cho thấy quấy rối tình dục khác với chọc ghẹo và tán tỉnh? What makes sexual harassment different from flirting or teasing?
Xem chi tiết »
Hãy cho tôi chọc ghẹo bạn trong của tôi chặt chẽ gầy quần jean. · Let me tease you in my tight skinny jeans.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chọc ghẹo' trong tiếng Anh. chọc ghẹo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Trong giao tiếp tiếng Anh, với một nghĩa có sẵn mà bạn nói được thành nhiều kiểu khác ... Teasing / 'ti:ziɳ / (n) sự chòng ghẹo, trêu chọc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chọc Ghẹo Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chọc ghẹo nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu