Chọc Ghẹo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chọc ghẹo
xem chọc gan
chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã to tease women with familiarity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chọc ghẹo
* verb
To tease
chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã: to tease women with familiarity
- chọc
- chọc gan
- chọc lét
- chọc qua
- chọc tức
- chọc vào
- chọc ghẹo
- chọc giận
- chọc mạnh
- chọc tiết
- chọc trời
- chọc thủng
- chọc tức ai
- chọc tiết lợn
- chọc gậy bánh xe
- chọc thủng bằng chĩa
- chọc trời khuấy nước
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chọc Tiếng Anh
-
• Chọc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Poke, Prick, Finger | Glosbe
-
Glosbe - Chọc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHỌC GHẸO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỌC TỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Dịch Của Tease – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
'nói Chọc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'chọc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
TRÊU CHỌC - Translation In English
-
MUỐN CHỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chọc Ghẹo Tiếng Anh Là Gì
-
Chọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Biến Tấu “just Kidding” Thành Nhiều Kiểu Khác Nhau - Pasal
-
Ta Tiếp Tục Làm Quen Với Từ Này... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày