→ chọc giận, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'chọc giận' translations into English. Look through examples of chọc giận translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
chọc giận trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem chọc tức ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to rage; to irritate ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chọc giận trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chọc giận * verb -to rage; to irritate.
Xem chi tiết »
Opening the umbrella inside a house would anger the Sun God and he would punish them. Mở chiếc ô bên trong một ngôi nhà sẽ chọc giận Thần Mặt trời và anh ta sẽ ...
Xem chi tiết »
believed to be the most dangerous when they are angered.
Xem chi tiết »
Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ giúp bạn thể hiện sự tức giận bằng tiếng Anh, thay vì ấp úng rồi lại phải “ngậm đắng nuốt cay” nhé. Nội dung bài viết [ẩn]. 1 ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Mad thường được sử dụng để thay thế cho angry khi cần thể hiện sự giận dữ trong tiếng Anh. Bạn hãy nhớ rằng mad (điên khùng) ở đây không có ...
Xem chi tiết »
Mennad không thể nhớ tại sao Baya lại chọc giận anh ta. Mennad can't remember why Baya got pissed off at him. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chọc tức ai" trong tiếng Anh. chọc tức ai {động}. EN. volume_up · piss sb off. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Incensed (v). Chọc điên tiết, làm cho nổi giận ; Outrage (n). Sự xúc phạm, gây tổn thương ; Wroth (adj). Giận dữ, tức giận ; Aggravated (v). Làm trầm trọng, làm ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chọc ghẹo" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
2 thg 9, 2020 · "Pull someone's leg" (nghĩa đen là kéo chân ai) tương tự "Wind someone up" (trêu chọc ai). Bạn có thể dùng nó trong ngữ cảnh sau: "Relax, I'm ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chọc giận' trong tiếng Anh. chọc giận là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · spite - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... chọc tức, chọc giận ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chọc Giận Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chọc giận trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu