Chọc Phá: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: chọc phá
Để cười hoặc chế giễu.Đọc thêm
Nghĩa: poke
To poke means to push, prod, or jab at someone or something with a finger, stick, or pointed object. It can also refer to making a hole or indentation by prodding or jabbing repeatedly. Poke can also be used figuratively to describe bringing something to one's ... Đọc thêm
Nghe: chọc phá
chọc pháNghe: poke
poke |pəʊk|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh chọc phá
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- enTiếng Anh poke
- ptTiếng Bồ Đào Nha cutucar
- hiTiếng Hindi झांकना
- kmTiếng Khmer ចាក់
- loTiếng Lao ເຈາະ
- msTiếng Mã Lai mencucuk
- frTiếng Pháp poussée
- esTiếng Tây Ban Nha dar un toque
- itTiếng Ý colpire
- thTiếng Thái โผล่
Phân tích cụm từ: chọc phá
- chọc – to poke, poking
- tôi đã trêu chọc bạn - i was teasing you
- phá – break, destroy, crack, disrupt, destructive, bust, destruction, havoc, lagoon
- lái xe vào phá sản - drive into bankruptcy
- Nó tàn phá họ từ từ nhưng chắc chắn - It ravages them slowly but surely
Từ đồng nghĩa: chọc phá
Từ đồng nghĩa: poke
noun (từ đồng nghĩa):
verb (từ đồng nghĩa):
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt không đều- 1Tetuan
- 2conrod
- 3dissimilated
- 4yunk
- 5unevenly
Ví dụ sử dụng: chọc phá | |
---|---|
Một chương trình bảng quảng cáo hàng tuần có nội dung châm biếm chương trình âm nhạc Jade Solid Gold của TVB nhại lại những bài hát có thật đồng thời chọc phá và nêu lên những lo ngại về các vấn đề xã hội. | A weekly billboard programme which is a satirical take on TVB’s music programme Jade Solid Gold parodying real songs whilst poking fun at and raising concerns about social issues. |
Chỉ còn chưa đầy sáu phút trong hiệp đấu thứ ba, Những chú đại bàng đã tự nhận bóng trên vạch sân 7 do một pha chọc khe 39 thước của Matt Bosher. | With just under six minutes left in the third quarter, the Eagles got the ball on their own 7-yard line due to a 39-yard punt by Matt Bosher. |
Núi St. Helens nổi tiếng nhất với vụ phun trào lớn vào ngày 18 tháng 5 năm 1980, sự kiện núi lửa chết chóc nhất và tàn phá kinh tế nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. | Mount St. Helens is most notorious for its major eruption on May 18, 1980, the deadliest and most economically destructive volcanic event in US history. |
Bản thân Gore sau đó sẽ chọc phá cuộc tranh cãi. | Gore himself would later poke fun at the controversy. |
... các băng nhóm cướp xe thiết lập các cuộc phục kích, đôi khi đặt các dải đinh nhúng để chọc thủng lốp xe của các phương tiện phà đi qua mỏ đá tiềm năng. | ... carjack gangs set up ambushes, sometimes laying down nail-embedded strips to puncture tires of vehicles ferrying potential quarry. |
Một trận chiến giữa các cái tôi xảy ra bất cứ khi nào anh ấy và Miss Piggy cùng xuất hiện trên màn ảnh khi anh ấy thích chọc phá vẻ ngoài và vẻ đẹp của cô ấy. | A battle of the egos occurs whenever he and Miss Piggy are on screen together as he loves to poke fun at her airs and graces. |
Trong buổi phát sóng một trò chơi, trong đó Barkley tán tỉnh Marv Albert, Barkley đã chọc phá tuổi của quan chức NBA Dick Bavetta. | During the broadcast of a game, in which Barkley was courtside with Marv Albert, Barkley poked fun at NBA official Dick Bavetta's age. |
Những đứa con trai lớn luôn bày trò chọc phá anh. | The older boys are always playing tricks on him. |
Thật là trơ tráo khi chọc phá người lớn. | It is impudent of you to make fun of adults. |
Tôi thích chọc phá bộ não của họ, lấy tiền của tôi và chia đôi. | I prefer to fuck their brains out, take my money and split. |
Bạn muốn giải thích tại sao bạn được tìm thấy trong một cái chuồng chết chóc? | You want to explain why you were found in a dead mars coop? |
Vết thương sẽ không bao giờ lành nếu bạn cứ chọc vào nó. | A wound would never heal if you keep poking at it. |
Một số nhà văn đã học đã so sánh một Bọ cạp với một Epigram, bởi vì sự châm chọc của Bọ cạp trong tayl, do đó, sức mạnh và đức tính của một epigram nằm trong kết luận. | Some learned writers have compared a Scorpion to an Epigram, because as the sting of the Scorpion lyeth in the tayl, so the force and virtue of an epigram is in the conclusion. |
Tốt hơn là để cô ấy một mình, Geika trêu chọc Nick, hoặc cô ấy sẽ đồng hồ với bạn một cái. | Better leave her alone, Geika teased Nick, or she'll clock you one. |
Thanh tra có nghĩa vụ phải chọc xung quanh trên của riêng họ mà không cần bất cứ ai từ quản lý giám sát họ. | We can diagram the continental shift and show how mountain ranges form and show how the shape of the Earth has changed throughout history. |
Cảnh sát đang ở ngoài đó ngay bây giờ, chọc vào công việc kinh doanh của tôi và nếu họ tìm thấy điều gì đó ở tôi hoặc đối tác của tôi, thực sự, nó sẽ rất tệ cho bạn ... thực sự tồi tệ. | The cops are out there right now, poking into my business, and if they find something on me or my partners, for real, it's gonna be bad for you... really bad. |
Cô nhìn chằm chằm vào điện thoại trong sự hoang mang trong chốc lát, sau đó đặt nó xuống chậm. | She stared at the telephone in bewilderment for a moment, then put it down slowly. |
Những chiếc ghim này cô ấy chọc vào tóc tôi. | These pins she pokes into my hair. |
Các chàng trai quên hết mọi sợ hãi, mọi đau khổ của mình trong chốc lát. | The boys forgot all their fears, all their miseries in an instant. |
Phụ nữ muốn chọc ngoáy mắt bạn. | Women want to scratch your eyes out. |
Anh dùng con dao săn của mình chọc cho cây gậy nhọn hoắt. | He whittled the stick to a sharp point with his hunting knife. |
Tòa nhà được coi là tòa nhà chọc trời đầu tiên từ bỏ các trang trí thông thường được sử dụng trên các tòa nhà chọc trời vào thời điểm đó. | The building is considered the first skyscraper to forgo the normal ornamentation used on skyscrapers at the time. |
Q và Steel nhận ra rằng Bishop đang bắt đầu suy sụp và trở nên nghiện cảm giác giết chóc. | Q and Steel realize that Bishop is beginning to break down and is becoming addicted to the thrill of killing. |
Chọc dò màng phổi được thực hiện để ngăn ngừa tràn khí màng phổi tái phát hoặc tràn dịch màng phổi tái phát. | Pleurodesis is performed to prevent recurrence of pneumothorax or recurrent pleural effusion. |
Khả năng 'cuối cùng' của Harry mà tất cả các pháp sư sở hữu là lời nguyền chết chóc. | Harry's 'final' ability possessed by all wizards is that of the death curse. |
Ngành công nghiệp giải trí chấp nhận chúng ta với vòng tay rộng mở vì chúng ta tự chọc cười bản thân và chọc cười mọi người. | The entertainment industry accepts us with open arms because we poke fun at ourselves and make people laugh. |
Mẫu tủy xương có thể được lấy bằng cách chọc hút và sinh thiết bằng trephine. | Bone marrow samples can be obtained by aspiration and trephine biopsy. |
Mặc dù nguyên nhân ngay lập tức của sự chết chóc là do chytrid, biến đổi khí hậu đóng một vai trò quan trọng trong sự tuyệt chủng. | Although the immediate cause of the die offs was the chytrid, climate change played a pivotal role in the extinctions. |
Chọc hút tủy xương và sinh thiết bằng trephine thường được thực hiện ở mặt sau của xương hông, hoặc mào chậu sau. | Bone marrow aspiration and trephine biopsy are usually performed on the back of the hipbone, or posterior iliac crest. |
Captain Atom trở lại Vũ trụ DC trong Infinite Crisis # 7 khi Superboy-Prime chọc thủng lưới Breach, người có khả năng điều khiển năng lượng tương tự. | Captain Atom returns to the DC Universe in Infinite Crisis #7 when Superboy-Prime punctured Breach, who wields similar energy-manipulating abilities. |
Từ khóa » Dịch Từ Chọc Ghẹo Trong Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Tease – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "chọc Ghẹo" Trong Tiếng Anh
-
Chọc Ghẹo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chọc Ghẹo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chọc Ghẹo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ : Teasing | Vietnamese Translation
-
CHỌC GHẸO TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHỌC GHẸO CẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 12 Chọc Cười Tiếng Anh Là Gì
-
Công Cụ Google Dịch Tiếng Việt Bị Chọc Phá - VnExpress Số Hóa
-
Biến Tấu “just Kidding” Thành Nhiều Kiểu Khác Nhau
-
Ta Tiếp Tục Làm Quen Với Từ Này... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày