Một số bài nhạc piano tôi có thể chơi thành thạo là Canon in D, Bellas lullaby và Fur Elise. Trong thời thơ ấu của tôi, chơi đàn piano chỉ là một bổn phận đối ...
Xem chi tiết »
CHƠI ĐÀN PIANO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · play the piano · playing the piano · played the piano · plays the piano.
Xem chi tiết »
In Ryusei's home, will I also play the piano? OpenSubtitles2018.v3. Mày là thằng đánh đàn bà. You're a ...
Xem chi tiết »
EnglishTestStore; ĐANG CHƠI PIANO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; đánh đàn - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe; đàn ghi-ta bằng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "đánh đàn" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Đánh đàn từ tiếng anh đó là: to play a musical instrument. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đàn piano' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Dương cầm (tiếng Anh: piano) là một nhạc cụ sử dụng bộ dây phím tạo ra âm thanh, rất phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới. Dương cầm. Chơi đàn piano ...
Xem chi tiết »
Ví dụ trong một ban nhạc rock thường có lead guitarist(chơi lead guitar), Accord guitarist(chơi guitar accord), bassist(chơi bass) và drummer(chơi trống drum).
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2020 · Piano /pɪˈænəʊ/ Đàn piano -> Pianist /ˈpɪənɪst/ Người chơi đàn piano · Guitar /gɪˈtɑː/ Đàn ghi ta · Violin /ˌvaɪəˈlɪn/ Đàn vĩ cầm · Drum /drʌm/ ...
Xem chi tiết »
guitar. đàn ghi-ta · mandolin. /'mændəlin/. đàn măng-đô-lin · banjo. đàn băng-giô · violin. /ˌvaɪəˈlɪn/. đàn vi-ô-lông, vĩ cầm · piano. /piˈænəʊ/. đàn piano, dương ...
Xem chi tiết »
guitarist, người chơi guitar ; keyboard player, người chơi keyboard ; organist, người chơi đàn organ ; pianist, người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm ; pop star, ngôi ...
Xem chi tiết »
Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc có đôi khi là phụ huynh hướng dẫn con mà không biết gì về âm nhạc sẽ khó khăn cùng con chia sẻ, ...
Xem chi tiết »
Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc. Ví dụ: I don't think I knew him ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến âm nhạc, trong đó có tên của ... string quartet, nhóm nhạc tứ tấu đàn dây ... organist, người chơi đàn organ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chơi đàn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chơi đàn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu