Chơi Khăm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chơi khăm" into English
disserve, gammon, hoax are the top translations of "chơi khăm" into English.
chơi khăm + Add translation Add chơi khămVietnamese-English dictionary
-
disserve
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gammon
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hoax
verb nounCó thể chỉ là một trò chơi khăm.
It's probably just a hoax.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- hocus-pocus
- kid
- play
- practical joke
- string
- strung
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chơi khăm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chơi khăm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chơi Khăm Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Chơi Khăm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TRÒ CHƠI KHĂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chơi Khăm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chơi Khăm Bằng Tiếng Anh
-
TRÒ CHƠI KHĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chơi Khăm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỊ CHƠI KHĂM - Translation In English
-
Chơi Khăm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Tricks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Prank - Wiktionary Tiếng Việt
-
Prank Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
PRANK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge