BỊ CHƠI KHĂM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bị-chơi-khăm
Xem chi tiết »
Check 'chơi khăm' translations into English. Look through examples of chơi khăm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'trò chơi khăm' translations into English. Look through examples of trò chơi khăm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRÒ CHƠI KHĂM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRÒ CHƠI KHĂM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'trò chơi khăm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
chơi khăm translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. chơi khăm. English. hoax. CHơI KHăM IN MORE LANGUAGES. khmer. បោកបញ្ឆោ.
Xem chi tiết »
chơi khăm = to play a dirty/nasty trick on somebody; to play a prank on somebody; to play a practical joke on somebody.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chơi khăm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'trò chơi khăm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... bị chơi khăm tính từ. English. deceived. trò chơi lò cò của trẻ con danh từ.
Xem chi tiết »
Translation of «chơi khăm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «chơi khăm» in context: Ông định chơi khăm tôi à?
Xem chi tiết »
What does chơi khăm mean in English? If you want to learn chơi khăm in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. chơi khăm. got to be kidding ; hoax ; making fools of ; making fools ; played a trick on ; playing on ; playing ;. chơi khăm.
Xem chi tiết »
Chơi khăm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chơi khăm. to play a dirty/nasty trick on somebody; to play a prank on somebody; to play a practical joke on somebody ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chơi khăm" into English. Human translations with examples: room, play, in in, hanging, done oh, go fetch, why not?, i'll deal, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chơi Khăm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chơi khăm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu