Chơi Khăm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨəːj˧˧ xam˧˧ | ʨəːj˧˥ kʰam˧˥ | ʨəːj˧˧ kʰam˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨəːj˧˥ xam˧˥ | ʨəːj˧˥˧ xam˧˥˧ | ||
Động từ
chơi khăm
- (Khẩu ngữ) Bày ra những trò ác ngầm để hại người khác. Bị chơi khăm một vố.
Đồng nghĩa
- chơi xỏ
Tham khảo
“Chơi khăm”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chơi_khăm&oldid=2050195” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Chơi Khăm Tiếng Anh Là J
-
Phép Tịnh Tiến Chơi Khăm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chơi Khăm In English - Glosbe Dictionary
-
TRÒ CHƠI KHĂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chơi Khăm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chơi Khăm Bằng Tiếng Anh
-
TRÒ CHƠI KHĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ MỘT TRÒ CHƠI KHĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"chơi Khăm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỊ CHƠI KHĂM - Translation In English
-
Chơi Khăm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Pranked Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chơi Khăm" - Là Gì? - Vtudien