Chói Lóa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chói lóa" thành Tiếng Anh
dazzling là bản dịch của "chói lóa" thành Tiếng Anh.
chói lóa + Thêm bản dịch Thêm chói lóaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dazzling
nounÁnh mặt trời chói lóa trên mặt nước
The sun dazzled upon the water.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chói lóa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chói lóa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chói Lóa Trong Tiếng Anh
-
CHÓI LÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "chói Lòa" Trong Tiếng Anh
-
CHÓI LÓA - Translation In English
-
CHÓI LÒA - Translation In English
-
'chói Loà' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Chói Loà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Chói Loà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tia Sáng Chói Lóa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "độ Chói Lóa Mắt" - Là Gì?
-
CHÓI MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Chói Loà - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chói Loà Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số