CHƠI XẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHƠI XẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chơi xấu
foul play
chơi xấuhôi chơibad play
chơi xấuplay poorly
chơi xấuchơi tệchơi kémplaying badly
chơi tệbad plays
chơi xấunegative playplay dirty
chơi bẩnchơi xấu
{-}
Phong cách/chủ đề:
If he plays poorly….Em chơi xấu” cô phàn nàn.
You play dirty,” she complained.Hắn muốn chơi xấu.
He wants to play bad.Cô ấy sợ có thể bị chơi xấu.
She was afraid there might be some foul play.Không có chơi xấu ở đó.
No wicked games there.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthiết kế xấuphần xấuquả xấugiao dịch xấutình trạng rất xấuthời tiết rất xấuHơnSử dụng với động từcảm giác xấu hổ phong thủy xấukhoảnh khắc xấu hổ Sử dụng với danh từcảm xấuchơi xấutrò chơi xấuTôi bắt đầu chơi xấu.
I started playing bad.Dưới đây là một số triệuchứng có thể gợi ý chơi xấu.
Here are some symptoms that could suggest foul play.Người nào đó chơi xấu.
Some people play poorly.Nghi ngờ chơi xấu, Blanc quyết tâm tìm ra nguyên nhân thực sự của cái chết.
Suspecting foul play, Blanc is determined to find the true cause of death.Đây không phải chơi xấu sao?
Isn't it a bad game?Đôi khi bạn bị một website nào đó chơi xấu.
WEB Sometimes you have to play the bad guy.Con người có vẻ như chơi xấu hơn đúng không?
Humans somehow seem more cheaty, don't they?Hắn quả nhiên vẫn chơi xấu.
Hes certainly playing that bad.Đó không có nghĩa là bạn phải chơi xấu, nhưng bạn phải nghĩ ra cách tạo ảnh hưởng lên những người xung quanh bạn.
That doesn't mean you have to play dirty, but you have to figure out how to influence those around you.Tôi thấy vậy là chơi xấu.
I think it is a bad play.Chúng tôi đang cố gắng tìm hiểu xem thức ăn đã bị bỏ độc như thế nào vàkhông loại trừ khả năng chơi xấu.
We are trying to find out how the food got contaminated andnot ruling out foul play.( 9) Đừng lao vào chơi xấu.
(9) Don't fly off into bad play.Lời giải thích này đãkhông thỏa mãn các nhà lý thuyết âm mưu, những người duy trì sự chơi xấu.
This explanation hasn'tsatisfied conspiracy theorists who maintain the there was foul play.Đặc biệt khi anh ta chơi xấu.
Especially if we are playing badly.Cách hàng xử của anh hôm thứ Bảy khiến cô nghĩ rằnganh vắng mặt vì hèn nhát hơn là chơi xấu.
His behavior on Saturday night gave her reason to think that his absencewas due more to cold feet than foul play.Một số người nghĩ rằng nếu bạn không ghi điểm hoặc hỗ trợ thìbạn đang chơi xấu, nhưng tôi luôn tự phê bình bản thân mình.
Some people think if you're not scoring orassisting then you're playing badly but I criticise myself all the time.Hãng chế tạo Đài Loan nhanh chóng khẳng định vụ nổ chỉ là một tai nạn vàcảnh sát đã loại trừ âm mưu chơi xấu.
The Taiwanese manufacturer was quick to state the incident was an accident andpolice have ruled out foul play.Tôi không phải là cầu thủ thường chơi xấu trên sân.
I was usually not the worst player on the floor.Trang web so sánh coin Coincodex gọi là chơi xấu khi sự chênh lệch giá lớn cho BCN xuất hiện giữa Binance và Poloniex.
Coin comparison site Coincodex called foul play as massive price discrepancies for BCN appeared between Binance and Poloniex.Mà bị người khác chơi xấu.
They were bad plays by other people.Để kiểm tra các phiếu bầu“ chơi xấu”, các phương tiện vận chuyển những chiếc máy EVM sẽ được gắn thiết bị GPS để theo dõi chuyển động của chúng.
To check for foul play, vehicles transporting the EVMs will be fitted with GPS devices to monitor their movements.Thực ra chúng tôi không hề chơi xấu.
We're not really playing that bad.Associated Press báo cáo rằng không có dấu hiệu cho thấy ngôi nhà đã bị đột nhập,và cảnh sát không nghi ngờ chơi xấu.
The Associated Press reported that there were no indications that the house had been broken into,and that police did not suspect foul play.Nhưng đừng đưa cho nósự đối xử ưu tiên và chơi xấu với nó.
But don't give it preferential treatment and make bad plays with it.Họ sẽ rất khó chịu nếu chúng tôi chơi xấu.
I would be really worried if we were playing poorly.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 78, Thời gian: 0.0503 ![]()
![]()
chơi world of warcraftchơi xong

Tiếng việt-Tiếng anh
chơi xấu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chơi xấu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trò chơi xấubad gameTừng chữ dịch
chơidanh từplaygameplayerplayerschơiđộng từplayingxấutính từbadeviluglyxấutrạng từadverselybadlyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chơi Xấu Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Chơi Xấu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Chơi Xấu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chơi Xấu Tiếng Anh Là Gì
-
Chơi Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "nói Xấu" Trong Tiếng Anh
-
'chơi Xấu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Backstab Nghĩa Là Gì? | Học NHANH Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Thông Dụng... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Chơi Không đẹp Tiếng Anh Là Gì
-
Những Câu Nói Hay Về Bạn Bè Chơi Xấu Và Lời “Đá Đểu” Cực ...
-
Chơi Lầy Tiếng Anh Là Gì - SGV