Từ vựng 12 cung hoàng đạo tiếng Trung
Cung Bạch Dương (19/4-13/5): 白羊座 / báiyánɡzuò / . Cung Kim Ngưu (14/5-21/6): 金牛座 / jīnniúzuò /. Cung Song Tử (22/6-20/7): 双子座 / shuānɡzǐzuò /. Cung Cự Giải (21/7-10/8):巨蟹座 / jùxièzuò /. 26 thg 7, 2022
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · 12 Cung Hoàng Đạo Dịch bằng tiếng Trung Quốc · 1. Bạch Dương: 白羊座 / Báiyángzuò · 2. Kim Ngưu: 金牛座 / Jīnniúzuò · 3. Song Tử: 双子座 / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (49) 26 thg 11, 2020 · 12 cung hoàng đạo hay còn gọi là 12 chòm sao là 12 cung 30° của Hoàng Đạo. Thứ tự của các cung Hoàng Đạo là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2020 · 12 Cung Hoàng Đạo trong Tiếng Trung – Ý nghĩa các cung Hoàng Đạo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (20) 8 thg 7, 2022 · 12 cung hoàng đạo tiếng Trung là gì? 12 cung hoàng đạo hay còn được gọi là 12 chòm sao gồm: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2018 · Khám phá mật ngữ 12 chòm sao bằng tiếng Trung · Sở thích cung Bọ Cạp: 喜欢神秘事物: /xǐ huān shénmì shìwù /: thích những thứ thần bí · Sở thích ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2021 · Tên 12 cung hoàng đạo tiếng Trung là gì? · 1. 白羊座 /Báiyángzuò/ Bạch Dương · 2. 金牛座 / Jīnniúzuò/ Kim Ngưu · 3. 双子座 /Shuāngzǐzuò / Song Tử.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chòm sao trong tiếng Trung. 星座; 座 《天文学上为了研究的方便, 把星空分为若干区域, 每一个区域叫做一个星座, 有时也指每个区域中的 ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2020 · Và trong tiếng Trung cung hoàng đạo của bạn được gọi là gì ? ... Mỗi người khi sinh ra đều có một chòm sao hộ mệnh cho mình.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2021 · Cung Thiên Bình, ♎, 天秤座/ 天平座, tiānchèngzuò/tiānpíng zuò, Libra ; Cung Thiên Yết, ♏, 天蝎座, tiānxiēzuò, Scorpio ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2020 · 12 CHÒM SAO TRONG TIẾNG TRUNG. No photo description available. 10 Shares. Recent Post by Page. Hoa Ngữ Nhất Tâm, profile picture ...
Xem chi tiết »
Các chòm sao Trung Quốc cổ đại không giống với các chòm sao của người phương Tây, vì sự phát triển độc lập của thiên văn học cổ đại Trung Quốc.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2016 · 摩羯 /Mójié/: Ma Kết · 宝瓶 /Bǎopíng/: Bảo Bình · 双鱼/Shuāngyú/: Song Ngư · 白羊 /Báiyáng/: Bạch Dương · 金牛 /Jìnniú/: Kim Ngưu · 双子 /Shuāngzǐ/: ...
Xem chi tiết »
Ngày giờ đúng chuẩn theo lịch Gregory thường độc lạ chút ít từ năm này sang năm khác, bởi lẽ lịch Gregory đổi khác tương ứng với năm chí tuyến, trong khi độ dài ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chòm Sao Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chòm sao trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu