Chọn Bài | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật | NHK WORLD-JAPAN

Chọn bài MỚI

#48

Nói mình muốn làm gì trong tương lai

卒業したら、日本で働きたいです Sau khi tốt nghiệp, cháu muốn làm việc ở Nhật Bản.

MỚI

#47

Hỏi cách thức làm việc gì đó

どうやってするんですか Làm như thế nào ạ?

  • #1

    Hỏi địa điểm

    はるさんハウスはどこですか Haru-san House ở đâu ạ?

  • #2

    Tự giới thiệu tên và nghề nghiệp.

    タムです。学生です Cháu là Tâm. Cháu là sinh viên.

  • #3

    Nói về nơi xuất thân của mình

    ベトナムから来ました Em đến từ Việt Nam.

  • #4

    Nói mình sẽ làm gì

    大学で日本語を勉強します Em sẽ học tiếng Nhật ở trường đại học.

  • #5

    Nói đã học tiếng Nhật bằng cách nào

    ラジオで勉強しました Cháu đã học qua đài phát thanh.

  • #6

    Xác nhận đích đến của phương tiện giao thông công cộng

    この電車は池袋に行きますか Tàu điện này có đi Ikebukuro không ạ?

  • #7

    Đề nghị ai đó nói chậm lại

    ゆっくり話してください Xin nói chậm thôi ạ!

  • #8

    Giới thiệu bạn bè và người khác

    友達のあやかさんです Đây là Ayaka, bạn em.

  • #9

    Hỏi tên của đồ vật

    これは何ですか Đây là cái gì ạ?

  • #10

    Hỏi giá tiền

    このドライヤーはいくらですか Máy sấy tóc này bao nhiêu tiền ạ?

  • #11

    Hỏi xem có thứ mình muốn hay không

    お守りはありますか Có bùa may mắn không ạ?

  • #12

    Nói về ấn tượng và giải thích -- Phần 1

    かわいいお守りですね Cái bùa này dễ thương nhỉ!

  • #13

    Nói mình muốn làm gì

    雪が見たいです Cháu muốn ngắm tuyết ạ.

  • #14

    Nói về nguyện vọng của mình

    日本へ行ってみたいです Em muốn thử đi Nhật một lần.

  • #15

    Nói với tài xế taxi nơi mình muốn đến

    猿の温泉までお願いします Làm ơn cho tôi đến suối nước nóng con khỉ.

  • #16

    Nói về ấn tượng và giải thích--Phần 2

    有名な温泉です Đây là suối nước nóng nổi tiếng.

  • #17

    Nói về việc mình đang làm

    日本を旅行しています Cháu đang đi du lịch Nhật Bản.

  • #18

    Diễn tả cảm tưởng về việc đã trải qua

    すごく楽しかったです Rất vui ạ.

  • #19

    Nói mình muốn mua gì

    手袋が欲しいんですが Tôi muốn mua một đôi găng tay.

  • #20

    Đề nghị không cho gì đó vào món của mình

    わさびは入れないでください Làm ơn đừng cho wasabi.

  • #21

    Nói mình đang ở chỗ nào

    時計台の中にいます Em đang ở trong tháp đồng hồ.

  • #22

    Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 1

    写真を撮りましょう Chụp ảnh cùng nhau đi.

  • #23

    Nói về thứ mình thích

    私はこの猫が好きです Em thích con mèo này.

  • #24

    Nói mình không ăn được thứ gì

    生卵は食べられません Cháu không ăn được trứng sống.

  • #25

    Nói rằng mình thấy không khỏe

    のどが痛いんです Cháu bị đau họng.

  • #26

    Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 1

    この卵焼き、甘くておいしいです Món trứng cuộn này ngọt và ngon quá!

  • #27

    Hỏi xem nên chọn cái nào

    どれが一番おいしいですか Món nào ngon nhất ạ?

  • #28

    Xin phép được làm gì

    写真を撮ってもいいですか Tôi chụp ảnh có được không ạ?

  • #29

    Nói bạn đã làm gì

    ピアノの演奏を聴きに行きました Cháu đã đi nghe biểu diễn piano.

  • #30

    Liệt kê các hành động

    一緒に歌ったり、踊ったりしました Chúng em đã hát và múa cùng nhau.

  • #31

    Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 2

    一緒に行きませんか Đi cùng với tôi không?

  • #32

    Hỏi cách đi đến nơi bạn muốn đến

    忍者博物館まで、どう行ったらいいですか Đi đến Bảo tàng Ninja như thế nào ạ?

  • #33

    Hỏi mất bao lâu để làm việc gì đó

    どのくらい待ちますか Phải đợi bao lâu ạ?

  • #34

    Nói đã từng làm việc gì.

    読んだことあります Em đã từng đọc rồi.

  • #35

    Liệt kê lần lượt các hành động

    大涌谷に行って、黒たまごが食べたいです Em muốn đi Owakudani, rồi ăn trứng đen ạ.

  • #36

    Hỏi giờ

    お風呂は何時から何時までですか Có thể sử dụng bể tắm từ mấy giờ đến mấy giờ ạ?

  • #37

    Nói cái gì đó bị trục trặc

    テレビがつかないんですが・・・ Tivi bật không lên ạ…

  • #38

    So sánh 2 thứ

    外のほうがいいです Em thích bên ngoài hơn.

  • #39

    Diễn tả mình đã lỡ làm gì

    財布を落としてしまいました Cháu đánh rơi ví mất rồi.

  • #40

    Giải thích lý do

    初めてだったから、びっくりしました Vì đây là lần đầu tiên, nên em giật mình.

  • #41

    Hỏi xem việc mình muốn làm có khả thi không

    チケットを買うことができますか Có thể mua vé được không ạ?

  • #42

    Nói về dự định hoặc kế hoạch.

    悠輝さんに渡すつもりです Em định tặng cho anh Yuuki.

  • #43

    Diễn tả ấn tượng của mình khi nhìn thấy gì đó.

    元気そうですね Anh có vẻ khoẻ nhỉ.

  • #44

    Truyền tải điều mình nghe được

    またコンサートがあるそうです Nghe nói lại có hòa nhạc ạ.

  • #45

    Đề nghị một cách lịch sự

    日本語をチェックしてもらえませんか Làm ơn kiểm tra tiếng Nhật cho cháu được không ạ?

  • #46

    Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 2

    小さいけどきれいですね Nhỏ nhưng đẹp nhỉ.

  • #47

    Hỏi cách thức làm việc gì đó

    どうやってするんですか Làm như thế nào ạ?

  • #48

    Nói mình muốn làm gì trong tương lai

    卒業したら、日本で働きたいです Sau khi tốt nghiệp, cháu muốn làm việc ở Nhật Bản.

  • #1

    Hỏi địa điểm

    はるさんハウスはどこですか Haru-san House ở đâu ạ?

  • #2

    Tự giới thiệu tên và nghề nghiệp.

    タムです。学生です Cháu là Tâm. Cháu là sinh viên.

  • #3

    Nói về nơi xuất thân của mình

    ベトナムから来ました Em đến từ Việt Nam.

  • #4

    Nói mình sẽ làm gì

    大学で日本語を勉強します Em sẽ học tiếng Nhật ở trường đại học.

  • #5

    Nói đã học tiếng Nhật bằng cách nào

    ラジオで勉強しました Cháu đã học qua đài phát thanh.

  • #6

    Xác nhận đích đến của phương tiện giao thông công cộng

    この電車は池袋に行きますか Tàu điện này có đi Ikebukuro không ạ?

  • #7

    Đề nghị ai đó nói chậm lại

    ゆっくり話してください Xin nói chậm thôi ạ!

  • #8

    Giới thiệu bạn bè và người khác

    友達のあやかさんです Đây là Ayaka, bạn em.

  • #9

    Hỏi tên của đồ vật

    これは何ですか Đây là cái gì ạ?

  • #10

    Hỏi giá tiền

    このドライヤーはいくらですか Máy sấy tóc này bao nhiêu tiền ạ?

  • #11

    Hỏi xem có thứ mình muốn hay không

    お守りはありますか Có bùa may mắn không ạ?

  • #12

    Nói về ấn tượng và giải thích -- Phần 1

    かわいいお守りですね Cái bùa này dễ thương nhỉ!

  • #13

    Nói mình muốn làm gì

    雪が見たいです Cháu muốn ngắm tuyết ạ.

  • #14

    Nói về nguyện vọng của mình

    日本へ行ってみたいです Em muốn thử đi Nhật một lần.

  • #15

    Nói với tài xế taxi nơi mình muốn đến

    猿の温泉までお願いします Làm ơn cho tôi đến suối nước nóng con khỉ.

  • #16

    Nói về ấn tượng và giải thích--Phần 2

    有名な温泉です Đây là suối nước nóng nổi tiếng.

  • #17

    Nói về việc mình đang làm

    日本を旅行しています Cháu đang đi du lịch Nhật Bản.

  • #18

    Diễn tả cảm tưởng về việc đã trải qua

    すごく楽しかったです Rất vui ạ.

  • #19

    Nói mình muốn mua gì

    手袋が欲しいんですが Tôi muốn mua một đôi găng tay.

  • #20

    Đề nghị không cho gì đó vào món của mình

    わさびは入れないでください Làm ơn đừng cho wasabi.

  • #21

    Nói mình đang ở chỗ nào

    時計台の中にいます Em đang ở trong tháp đồng hồ.

  • #22

    Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 1

    写真を撮りましょう Chụp ảnh cùng nhau đi.

  • #23

    Nói về thứ mình thích

    私はこの猫が好きです Em thích con mèo này.

  • #24

    Nói mình không ăn được thứ gì

    生卵は食べられません Cháu không ăn được trứng sống.

  • #25

    Nói rằng mình thấy không khỏe

    のどが痛いんです Cháu bị đau họng.

  • #26

    Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 1

    この卵焼き、甘くておいしいです Món trứng cuộn này ngọt và ngon quá!

  • #27

    Hỏi xem nên chọn cái nào

    どれが一番おいしいですか Món nào ngon nhất ạ?

  • #28

    Xin phép được làm gì

    写真を撮ってもいいですか Tôi chụp ảnh có được không ạ?

  • #29

    Nói bạn đã làm gì

    ピアノの演奏を聴きに行きました Cháu đã đi nghe biểu diễn piano.

  • #30

    Liệt kê các hành động

    一緒に歌ったり、踊ったりしました Chúng em đã hát và múa cùng nhau.

  • #31

    Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 2

    一緒に行きませんか Đi cùng với tôi không?

  • #32

    Hỏi cách đi đến nơi bạn muốn đến

    忍者博物館まで、どう行ったらいいですか Đi đến Bảo tàng Ninja như thế nào ạ?

  • #33

    Hỏi mất bao lâu để làm việc gì đó

    どのくらい待ちますか Phải đợi bao lâu ạ?

  • #34

    Nói đã từng làm việc gì.

    読んだことあります Em đã từng đọc rồi.

  • #35

    Liệt kê lần lượt các hành động

    大涌谷に行って、黒たまごが食べたいです Em muốn đi Owakudani, rồi ăn trứng đen ạ.

  • #36

    Hỏi giờ

    お風呂は何時から何時までですか Có thể sử dụng bể tắm từ mấy giờ đến mấy giờ ạ?

  • #37

    Nói cái gì đó bị trục trặc

    テレビがつかないんですが・・・ Tivi bật không lên ạ…

  • #38

    So sánh 2 thứ

    外のほうがいいです Em thích bên ngoài hơn.

  • #39

    Diễn tả mình đã lỡ làm gì

    財布を落としてしまいました Cháu đánh rơi ví mất rồi.

  • #40

    Giải thích lý do

    初めてだったから、びっくりしました Vì đây là lần đầu tiên, nên em giật mình.

  • #41

    Hỏi xem việc mình muốn làm có khả thi không

    チケットを買うことができますか Có thể mua vé được không ạ?

  • #42

    Nói về dự định hoặc kế hoạch.

    悠輝さんに渡すつもりです Em định tặng cho anh Yuuki.

  • #43

    Diễn tả ấn tượng của mình khi nhìn thấy gì đó.

    元気そうですね Anh có vẻ khoẻ nhỉ.

  • #44

    Truyền tải điều mình nghe được

    またコンサートがあるそうです Nghe nói lại có hòa nhạc ạ.

  • #45

    Đề nghị một cách lịch sự

    日本語をチェックしてもらえませんか Làm ơn kiểm tra tiếng Nhật cho cháu được không ạ?

  • #46

    Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 2

    小さいけどきれいですね Nhỏ nhưng đẹp nhỉ.

  • #47

    Hỏi cách thức làm việc gì đó

    どうやってするんですか Làm như thế nào ạ?

  • #48

    Nói mình muốn làm gì trong tương lai

    卒業したら、日本で働きたいです Sau khi tốt nghiệp, cháu muốn làm việc ở Nhật Bản.

Từ khóa » Học Tiếng Nhật Qua Bản Tin Nhk