Chốn Cũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chốn cũ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chốn cũ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chốn cũ trong tiếng Trung và cách phát âm chốn cũ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chốn cũ tiếng Trung nghĩa là gì.
chốn cũ (phát âm có thể chưa chuẩn)
故地 《曾居住过的地方。》trở về thăm chốn cũ故地重游。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 故地 《曾居住过的地方。》trở về thăm chốn cũ故地重游。Nếu muốn tra hình ảnh của từ chốn cũ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- in đá tiếng Trung là gì?
- thuỷ thần tiếng Trung là gì?
- đau lòng xót ruột tiếng Trung là gì?
- đĩa ngăn ô để món nguội tiếng Trung là gì?
- bộ biến đổi áp lực tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chốn cũ trong tiếng Trung
故地 《曾居住过的地方。》trở về thăm chốn cũ故地重游。
Đây là cách dùng chốn cũ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chốn cũ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 故地 《曾居住过的地方。》trở về thăm chốn cũ故地重游。Từ điển Việt Trung
- mựa tiếng Trung là gì?
- không khớp nhau tiếng Trung là gì?
- da trời tiếng Trung là gì?
- bẳn tiếng Trung là gì?
- khai sáng tiếng Trung là gì?
- thời vàng son tiếng Trung là gì?
- bài ca phúng điếu tiếng Trung là gì?
- giường cứng tiếng Trung là gì?
- tổng quản lý tiếng Trung là gì?
- ná tiếng Trung là gì?
- dẻ tiếng Trung là gì?
- đại hoài sơn tiếng Trung là gì?
- như cha mẹ chết tiếng Trung là gì?
- khoái bản tiếng Trung là gì?
- nhỏn nhoẻn tiếng Trung là gì?
- muôn thuở tiếng Trung là gì?
- khẩu cung tiếng Trung là gì?
- kệch cỡm tiếng Trung là gì?
- mỉa mai tiếng Trung là gì?
- râu hùm tiếng Trung là gì?
- trướng đào tiếng Trung là gì?
- háu ăn tiếng Trung là gì?
- họ Kháng tiếng Trung là gì?
- đĩ đực tiếng Trung là gì?
- dấu kiểm tiếng Trung là gì?
- bốc hoả tiếng Trung là gì?
- ướt sượt tiếng Trung là gì?
- uống nước nhớ người đào giếng tiếng Trung là gì?
- hữu sự tiếng Trung là gì?
- quà cưới tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chốn Cũ Nghĩa Là Gì
-
Chốn Cũ
-
Nghĩa Của Từ Chốn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chốn Cũ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chốn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chốn Cũ, Người Xưa... - Ngày Mới Online
-
Chốn Cũ Ta Về... | Báo Dân Trí
-
Chốn Cũ Người Xưa - Báo Văn Nghệ Việt Nam
-
Chốn Cũ - Báo Cà Mau
-
Chốn Là Gì, Nghĩa Của Từ Chốn | Từ điển Việt - Việt
-
Từ Giã Chốn Xưa | Giải Trí
-
Chốn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tản Văn: Nancy, Chốn Cũ - Người Xưa - Tạp Chí Kinh Tế Sài Gòn
-
Từ Điển - Từ Chốn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'Mình Biết ơn Chốn Cũ, Nhưng Giờ Là Lúc Sẵn Sàng Cho Trải Nghiệm ...