Từ điển Tiếng Việt"chọn"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
chọn
- đg. Xem xét, so sánh để lấy cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại. Chọn nghề. Chọn giống. Chọn bạn mà chơi.
dt. Lọc, lựa, kén. Chọn nghề. Chọn giống. Chọn bạn mà chơi.xem thêm: chọn, lựa, lựa chọn, chọn lọc, kén, kén chọn, tuyển
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chọn
chọn- verb
- To choose, to select, to pick out
- chọn nghề: to choose a career
- chọn mặt gửi vàng: try before you trust
select (vs) |
selecting |
bộ chọn điều khiển từ xa: remote-control selecting device |
bộ lọc chọn dải băng: band selecting filter |
chốt chọn (ở hệ ngang dọc điện thoại): selecting finger |
mạch chọn (một mục riêng): selecting circuit |
selective |
Hỏi tuần tự Internet có chọn lọc: Internet Selective Polling (ISP) |
Hỏi tuần tự có chọn lọc (T30): Selective Polling (T30) (SEP) |
Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN): Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC) |
Loại bỏ có lựa chọn (HDLC): Selective Reject (HDLC) (SREJ) |
Phading Rayleigh chọn tần: Frequency Selective Rayleigh Fading (FSRF) |
ăn mòn chọn lọc: selective corrosion |
báo nhận chọn lọc: Selective Acknowledgement (SAK) |
báo nhận có chọn lọc: Selective Acknowledgement (SACK) |
bảo vệ chọn lọc: selective protection |
bề mặt chọn lọc: selective surface |
bộ điều chế chọn lọc: selective modulator |
bộ dò phương tiện chọn lọc: selective vehicle detector |
bộ khuếch đại chọn lọc: selective amplifier |
bộ lọc ánh sáng chọn lọc: selective light filter |
bộ lọc đường kênh chọn lọc: selective channel filter |
bộ phận đo lường chọn lọc: selective measuring device |
chấp nhận cuộc gọi chọn lọc: Selective Call Acceptance (SCA) |
chất đẩy chọn lọc: selective entrainer |
chất nhuộm chọn lọc: selective stain |
chiết bằng dung môi chọn lọc: selective solvent extraction |
chiết chọn lọc: selective extraction |
chụp Rơngen chọn lọc: selective roentgenography |
cracking lựa chọn: selective cracking |
đặc điểm nhận dạng chọn lọc: selective identification feature |
điện cực iôn hóa chọn lọc: selective ion electrode |
điều chỉnh có chọn lọc: selective adjustment |
đường bốn kênh gọi chuông chọn lọc: four-party line with selective ringing |
dự phòng mạch có chọn lọc: Selective Circuit Reservation (SCR) |
dung dịch khử chọn lọc: selective reducer |
dung môi chọn lọc: selective solvent |
dung môi lựa chọn (làm sạch dầu): selective solution |
fadin chọn lọc: selective fading |
giảm âm chọn lựa tần số: frequency selective fading |
hấp thụ chọn lọc: selective absorption |
hệ thống chọn lọc: selective system |
hệ thống gọi chọn lọc: selective calling system |
hệ thống gọi có chọn lọc: selective calling system |
hiệu ứng fađinh chọn lọc: selective fading effects |
hiệu ứng quang điện chọn lọc: selective photoelectric effect |
hỏa kế chọn theo phổ: spectral selective pyrometer |
hồi tiếp có chọn lọc: selective feedback |
hút bám lựa chọn: selective adsorbent |
hủy bỏ cuộc gọi có chọn lọc: Selective Call Rejection (SCR) |
kết hợp có chọn lựa: selective fusion |
kết thúc chọn cho các ứng dụng hỏi tuần tự có chọn lọc: End of Selection for selective polling applications (EOS-PPS) |
khu trú chọn lọc: selective localization |
lập bảng có chọn lọc: Selective Tabulation (STAB) |
làm bay hơi chọn lọc: selective evaporation |
làm lạnh có chọn lọc: selective cooling |
lên men chọn lọc: selective fermentation |
lớp phủ chọn lọc: selective coating |
lựa chọn: selective control |
máy đo mức có chọn: Selective level meter (SLM) |
máy thu lựa chọn: selective receiver |
mạch chọn lọc: selective circuit |
mạch có lựa chọn: selective circuit |
mẫu chọn lọc: selective sample |
môi trường chọn lọc: selective medium |
nhiễu chọn lọc: selective interference |
phát triển vùng chọn lọc: Selective Area Growth (SAG) |
phản xạ chọn lọc: selective reflection |
phading chọn tần: Frequency Selective Fading (FSF) |
phiên mã hóa có lựa chọn: selective cryptographic session |
phổ biến thông tin có chọn lọc: Selective Dissemination of Information (SDI) |
phụ trợ lựa chọn qua miền: regional selective assistance |
quá trình cracking chọn lọc: selective cracking process |
quản lý lưu lượng có chọn lọc: Selective Traffic Management (STM) |
quy tắc chọn lọc: selective rule |
rơle điều khiển chọn lọc tự động: automatic selective control relay |
số gọi điện thoại chọn lọc: selective call number |
sự ăn mòn (có) chọn lọc: selective corrosion |
sự ăn mòn chọn lọc: selective corrosion |
sự biến chất chọn lọc: selective metamorphism |
sự bức xạ chọn lọc: selective radiation |
sự chất vấn chọn lọc: selective interrogation |
sự đầm có chọn lọc: selective vibration |
sự điều chế chọn lọc: selective modulation |
Nền tảng để chọn lựa nội dung Internet |
Platform for Internet Content Selection (PICS) |
|
Thuật toán "" Trước tiên chọn đường truyền ngắn nhất "" |
Shortest Path First (SPF) |
|
Tùy chọn giao diện DECnet-NetView |
NetView-DECnet Interface Option (NED) |
|
Local Area Network Automation Option (LANAO) |
|
strobe light |
|
dial tone |
|
dialing tone |
|
semiselective |
|
sorting belt |
|
option table |
|
selection panel |
|
compose menu |
|
option table |
|
selection panel |
|
bảng số do chủ xe chọn (số đẹp) |
personal (ized) numberplate |
|
marriage problem |
|
controlled concrete |
|
optional indicator |
|
choice |
biến lựa chọn: choice variable |
các mô hình lựa chọn hiệu hàng: brand choice models |
câu hỏi nhiều loại lựa chọn: multiple choice question |
chọn danh mục đầu tư: portfolio choice |
chọn lựa kỹ thuật: choice of technology |
chọn nghề: choice of occupation |
chọn việc làm: choice of occupation |
điều khoản lựa chọn luật pháp: choice of law clause |
giống chọn lọc: choice quality |
khan hiếm và lựa chọn: scarcity and choice |
lô hàng tuyển chọn: choice lot |
loại chọn lọc: choice quality |
lý thuyết lựa chọn công: theory of public choice |
quy tắc chọn lựa luật pháp: choice of law rules |
quyền tự do chọn việc làm: right to free choice of employment |
sự chọn lựa luật pháp (thích hợp): choice of law |
sự chọn lựa tòa án: choice of forum |
sự lựa chọn công: public choice |
sự lựa chọn công cộng: public choice |
sự lựa chọn của xã hội: social choice sit |
sự lựa chọn hiệu hàng: brand choice |
sự lựa chọn tổ hợp đầu tư: portfolio choice |
thuyết chọn lựa (của người) tiêu dùng: theory of consumer's choice |
choose |
sự chọn mua: choose and purchase |
sự lựa chọn tổ hợp đầu tư: portfolio choose |
sự tự do lựa chọn (hàng hóa): freedom of choose |
screen |
lựa chọn (nhân viên...): screen |
select |
hợp đồng nhà kinh doanh được chọn: select dealer agreement |
Hợp đồng Futures có chọn giá theo ý muốn |
futures option |
|
Quỹ Hàng hóa kỳ hạn và Quyền chọn |
Futures and Options Funds |
|
Sở giao dịch Hàng hóa kỳ hạn và Quyền chọn (mua bán) |
Futures and Options Exchange |
|
Sở giao dịch Quyền chọn Châu Âu |
European Options Exchange |
|
bán quyền chọn (mua cổ phiếu) |
take for the call (to..) |
|
take for the call |
|
băng chuyền chọn sản phẩm |
reject conveyor |
|
purchaser of an option |
|
biện pháp nhập khẩu hạn chế khẩn cấp có chọn lựa |
selective safeguard |
|
các cấp độ tự do (số các giá trị để có thể chọn lựa tự do) |
degrees of freedom |
|
các quyền chọn theo chỉ số |
index options |
|
optional destination |
|
optional port |
|
optional port of discharge |
|
optional port of discharge |
|
cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp) |
alternative |
|
cân nhắc lựa chọn (một trong hai) |
trade-off |
|
selective poison |
|
chính sách tài chính có tính chọn lựa |
selective fiscal action |
|
chia chọn bưu phẩm gửi đi |
routing |
|
chiến lược mua và ký phát quyền chọn |
buy and write strategy |
|
chọn (thứ phẩm thuốc lá từ các điếu thuốc hỏng) |
tear |
|
chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận) |
sample |
|
chọn cổ phần (cách chọn cổ phần của công ty nào tốt để mua) |
stock section |
|
technology package |
|
re-elect |
|