CHỌN LỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỌN LỰA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từchọn lựachoosechọnchoicelựa chọnsự lựa chọnoptiontùy chọnlựa chọnselectionlựa chọnchọn lọctuyển chọnvùng chọnviệc chọnselectchọnpickchọnnhặtlấynhậncầmđónháinhấcbếlượmoptchọnchốichọn tham giaselectedchọnoptionstùy chọnlựa chọnchosenchọnchoosingchọnchoiceslựa chọnsự lựa chọnchosechọnselectingchọnpickedchọnnhặtlấynhậncầmđónháinhấcbếlượmselectschọnoptedchọnchốichọn tham giaoptingchọnchốichọn tham giaselectionslựa chọnchọn lọctuyển chọnvùng chọnviệc chọnpickingchọnnhặtlấynhậncầmđónháinhấcbếlượmpickschọnnhặtlấynhậncầmđónháinhấcbếlượmoptschọnchốichọn tham gia
Ví dụ về việc sử dụng Chọn lựa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự lựa chọnchoicechoicescác lựa chọnchoiceselectionoptionchooseoptionskhi lựa chọnwhen choosingwhen selectingwhen pickingwhen the choicewhen the optionviệc lựa chọnthe selectionyour choiceabout choosingphải lựa chọnhave to choosemust choosehave to make a choicelựa chọn nàythis optionthis choicethis selectionquyền lựa chọnright to choosepower to selecthọ lựa chọnthey choosethey optthey selectthem the optionhãy lựa chọnchooseplease selecttake your pickso pickba lựa chọnthree optionsthree choicesthree selectionspick threelựa chọn bạnchoice youchoose youlựa chọn đượcselectedlựa chọn loạitype selectionTừng chữ dịch
chọnđộng từchooseselectpickoptchọndanh từchoicelựadanh từchoiceoptionselectionlựađộng từchoosemake STừ đồng nghĩa của Chọn lựa
tùy chọn option choice chọn lọc select pick tuyển chọn choose nhặt lấy nhận chối opt cầm chọn tham gia chọn lọc tự nhiên sẽchọn lựa chọn tốt nhấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chọn lựa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Lựa Chọn Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ LỰA CHỌN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Lựa Chọn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Lựa, Chọn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Ở LỰA CHỌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lựa Chọn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
SỰ LỰA CHỌN - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sự Lựa Chọn" - Là Gì?
-
Đó Là Sự Lựa Chọn Tiếng Anh Là Gì Trong ... - CungDayThang.Com
-
Bản Dịch Của Option – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Lựa Chọn Tốt Nhất Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
Lựa Chọn Tiếng Anh Là Gì - Hoàng Gia Plus
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Sự Lựa Chọn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran