9 thg 3, 2021
Xem chi tiết »
(Phương ngữ) nhốn nháo, lộn xộn , rộn ràng, hối hả ,
Xem chi tiết »
tt. 1. Lộn xộn, nhốn nháo: Sân ga chộn rộn o Tình hình đang chộn rộn. 2. Rối rít, rộn ràng: Không khí chộn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'chộn rộn' trong tiếng Việt. chộn rộn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
chộn rộn, tt. 1. Lộn xộn, nhốn nháo: Sân ga chộn rộn o Tình hình đang chộn rộn. 2. Rối rít, rộn ràng: Không khí chộn rộn ngày giáp tết o thấy chộn rộn trong ...
Xem chi tiết »
Về từ này, Việt Nam tự điển cὐa Hội Khai Trί Tiến Đức giἀng rất ngắn gọn như sau: “Chộn rộn: Rộn rịp. Chộn rộn nhiều việc”. Học giἀ Lê Vᾰn Đức giἀi thίch chi ...
Xem chi tiết »
Chộn rộn nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Chộn rộn Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Chộn rộn mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chộn rộn trong Từ điển Tiếng Việt chộn rộn [bộn rộn] to bubble profusely Tiếng cười nói chộn rộn Talk and laughter bubbled profusely Đầu óc anh ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2022 · Về từ này, Việt Nam tự điển cὐa Hội Khai Trί Tiến Đức giἀng rất ngắn gọn như sau: “Chộn rộn: Rộn rịp. Chộn rộn nhiều việc”. Học giἀ Lê Vᾰn Đức ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2012 · Tra từ trên internet, chộn rộn được phân loại là tính từ, có hai nghĩa. Nghĩa thứ nhứt: (phương ngữ) nhốn nháo, lộn xộn. Nghĩa thứ hai: rộn ràng ...
Xem chi tiết »
1. Từ Điển – Từ chộn rộn có ý nghĩa gì – Chữ Nôm. Website: chunom.net. Đánh giá 3 ...
Xem chi tiết »
Tôi tự tra từ điển vậy. Tự điển Việt Nam của Hội Khai Trí Tiến Đức ghi chộn-rộn là rộn rịp, thí dụ chộn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Chộn Rộn Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chộn rộn nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu