21 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng, bố vợ. Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng, mẹ vợ. Spouse /spaʊs/: Vợ chồng. Husband /ˈhʌzbənd/: ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chị dâu. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng, bố vợ. Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ ...
Xem chi tiết »
Chị dâu tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn · Chị dâu tiếng Anh là gì - Cổ trang quán · chị dâu, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe · Anh/chị/em rể, dâu, chồng vợ, ...
Xem chi tiết »
bản dịch chị dâu · sister-in-law. noun. en brother's wife. Tôi dám thề rằng đó là bà chị dâu quá cố của chúng ta. I could have sworn it was our dear departed ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2015 · Anh/chị/em rể, dâu, chồng vợ, bố mẹ vợ, con rể, con dâu trong tiếng Anh là gì · mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ · father-in-law: bố chồng/bố vợ · son ...
Xem chi tiết »
husband, chồng ; wife, vợ ; brother, anh trai/em trai ; sister, chị gái/em gái ; uncle, chú/cậu/bác trai.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Từ vựng tiếng Anh về gia đình là chủ đề cơ bản: gia đình ruột thịt, phả hệ trong gia ... Co-brother (Anh em cột chèo): Chồng của chị vợ.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chị dâu. sister-in-law (wife of one's elder brother). Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Gia đình trong tiếng Trung ᴄó nghĩa là: 家庭 (jiā tíng), ᴄòn 家人 jiā ... chị dâu tiếng anh là gì ... 12, 老公, lǎo gong, Chồng, ông хã.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Trung ; 5, 弟弟, dì dì, Em trai ; 6, 哥哥, gē gē, Anh trai, Ca ca ; 7, 妹妹, mèi mei, Em gái.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) chồng trong tiếng Anh là gì? vo chong trong tieng anh la gi. Vợ tiếng Anh là gì? Vợ tiếng anh là gì? Cách viết cặp vợ Chồng ...
Xem chi tiết »
Sorry, sister-in-law. 11. Này cô dâu mới, em dám chắc chị muốn gọi anh là " ông xã ". A new wife, I ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... em chồng. noun. brother-in-law; sister-in-law. Phát âm em chồng. - dt. Người em của chồng mình: Chị dâu và em chồng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chồng Chị Dâu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chồng chị dâu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu