• chống nước, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, waterproof | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'chống nước' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
CHỐNG NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · waterproof · water resistant · water proof · water resistance · resist water · anti-water · water-proofing. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · Hiểu chống thấm dột nước, vật liệu liên quan như sơn trong tiếng anh là gì để dễ dàng nhận biết. LH Shop Đồ Chống Nước 0982777304 ... Vì sao cần biết chống thấm... · Một số sản phẩm chống thấm...
Xem chi tiết »
CHỐNG NƯỚC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › chống-nước ... Tác giả: en.bab.la.
Xem chi tiết »
chống nước {adjective}. volume_up · waterproof {adj.} chống nước (also: không thấm nước) ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Xếp hạng 9/10 (5.239) Tên kỹ thuật (Tiếng Anh – Tiếng Việt) của các phụ kiện ống PP-R. Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khớp nối; 90 Elbow : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, ...
Xem chi tiết »
Breathable, waterproof clothing is essential for most underwater sports. Quần áo thoáng khí, không thấm nước là điều cần thiết cho hầu hết các môn thể thao dưới ...
Xem chi tiết »
Ổ Cắm Chống Nước. Ổ Cắm Chống Nước. 18/5000. Phát hiện ngôn ngữ, Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal ...
Xem chi tiết »
Waterproof có nghĩa là chống thấm nước, chỉ những chiếc đồng hồ lặn từ 20 ATM trở lên. Trong khi đó, đa số đồng hồ hiện nay là Water Resistance hay Water ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Vải chống thấm nước – tên tiếng Anh là Mackintosh. Đúng như tên gọi, đây là loại vải có lớp phủ chống thấm nước, thông thường thành phần gồm: polyurethane, ...
Xem chi tiết »
Tên bản ngữ. Tiếng Anh: Republic of Singapore. Tiếng Mã Lai: Republik Singapura. Quan thoại: 新加坡共和国. Tiếng Tamil: சிங்கப்பூர் குடியரசு ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (56) Vải dù chống thấm (tên tiếng Anh là Parachute Fabric) còn gọi là vải Polyester không thấm nước loại này được chế tạo nên từ cotton, polyester, PVC, PE, TPE, ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · Natoli cam kết nỗ lực hết mình nhằm cung cấp sản: balo laptop, balo du lịch, balo chống chấm nước - chống trầy, balo thể thao, túi xách, phụ ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Sơn bóng (láng): gloss paint, reflectorized paint (phản sáng) · Sơn hồ (sơn bột nhão): paste paint · Sơn tráng men: enamel paint · Sơn chịu nhiệt: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chống Nước Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chống nước tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu