CHỐNG SÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; lightning arrester · sét sétchống sét ; surge arrester · surge arresterchống sét ; surge protection · bảo vệ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chống sét. * dtừ. lightning-arrester. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Hệ thống chống sét từ tiếng anh đó là: lightning protection system. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cột chống sét" trong tiếng Anh. cột chống sét {danh}. EN. volume_up · lightning-conductor. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
bộ chống sét. lightning arrester for high voltage: bộ chống sét điện áp cao: valve type lightning arrester: bộ chống sét van ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh hệ thống chống sét có nghĩa là: lightning system (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 1 có hệ thống chống sét .
Xem chi tiết »
hệ thống chống sét kèm nghĩa tiếng anh lightning protection system, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'chống sét' trong tiếng Anh. chống sét là gì? ... đường điện lực chống sét: lightning-resistant power line. bản chống sét ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cột chống sét' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Hệ thống chống sét tiếng Anh là gì? Hệ thống chống sét là: Lightning protection system. Trong từng lĩnh vực thì những từ vựng có những ý nghĩa cụ thể: Từ ...
Xem chi tiết »
CHỐNG SÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; lightning arrester · sét sétchống sét ; surge arrester · surge arresterchống sét ; surge protection · bảo ...
Xem chi tiết »
chống sét trong tiếng anh - Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hệ thống chống sét' trong tiếng Anh. hệ thống chống sét là gì?
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2016 · THUẬT NGỮ CĂN BẢN ANH-VIỆT VỀ CHỐNG SÉT (P1) A Above-ground electronic equipment enclosure (AG/EEE): Cấu trúc che chắn bảo vệ thiết bị điện ...
Xem chi tiết »
Dây chống sét là gì: diverter, earth line, earth wire, ground line, ground wire, lightning conductor, overhead earth line, ... Nghĩa chuyên ngành. diverter.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chống Sét Tiếng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề chống sét tiếng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu