chồng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
I would like to thank you on behalf of my husband/wife and myself… Vợ (chồng) tôi là công dân [tên đất nước]. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "anh chồng" trong tiếng Anh. anh chồng {danh}. EN. volume_up · brother in law · brother-in-law. anh chồng bị cắm sừng {danh}.
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · Chồng trong tiếng Anh là husband. Vợ/Bà xã tiếng anh là gì? Vợ/Bà xã trong tiếng anh là wife. Cách gọi chồng yêu/anh yêu/ ...
Xem chi tiết »
Husband Là cách gọi chỉ người chồng trong tiếng Anh. Chồng là người đàn ông tham gia vào mối quan hệ hôn nhân với người nữ chịu trách nhiệm ràng buộc trong mối ...
Xem chi tiết »
husband: chồng, người chồng, phu quân · wife: vợ, người vợ · mother-in-law: mẹ vợ, mẹ chồng · father-in-law: bố chồng, bố vợ. Đây là danh từ và chúng ta có thể ...
Xem chi tiết »
“Chồng yêu” hay ” Vợ yêu” trong Tiếng Anh được gọi là “Honey“. Trong từ điển tiếng Anh (chồng dịch sang tiếng anh ?) honey: a sweet sticky substance produced by ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2016 · husband: chồng, người chồng, phu quân; wife: vợ, người vợ; mother-in-law: mẹ vợ, mẹ chồng; father-in-law: bố chồng, bố ...
Xem chi tiết »
CHỒNG CỦA TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; my husband · chồng tôivợ tôi ; my partner · đối tác của tôichồng tôi ; my wife · vợ tôichồng tôi ; my ...
Xem chi tiết »
CHỒNG EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; my husband · chồng tôivợ tôicon trai tôi ; my wife · vợ tôichồng tôimy wife ; my boyfriend · bạn traichồng tôimy ...
Xem chi tiết »
Ông xã, bà xã là cách gọi vợ chồng trong tiếng Việt. Có bao giờ bạn thắc mắc cách gọi Chồng, vợ trong tiếng Anh là gì không? Nêu có thì cùng tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
Chồng yêu dịch sangtiếng Anh là: husband. Vợ yêu dịch sang tiếng Anh là:wife. Bạn traidịch sangtiếng Anh là: boyfriend. Bạn gáidịch sangtiếng ...
Xem chi tiết »
cặp vợ chồng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · married couple. một cặp vợ chồng hạnh phúc a happily married couple. cặp vợ chồng trẻ/mới cưới the young/ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vợ chồng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vợ chồng [vợ chồng] - connubial; conjugal; marital; married; spousal - man and wife; husband and wife.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Lúc đó, bố/mẹ của vợ/chồng bạn sẽ là "father in law", "mother in law". Tương tự, anh chị em của bạn đời trở thành "brother in law" và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chồng Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề chồng tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu