Từ điển Việt Anh. chõng. * dtừ. narrow bamboo bed, bamboo bench, bamboo bed (chõng tre). thiếu phản kê thêm chõng for lack of plank beds, to put in place a ...
Xem chi tiết »
1. chõng trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. Từ điển Việt Anh. chõng. * dtừ. narrow bamboo bed, bamboo bench, bamboo bed (chõng tre). thiếu phản kê ...
Xem chi tiết »
chõng tre trong tiếng anh là gì - chõng. chõng. noun. Narrow bamboo bed. thiếu phản kê thêm chõng: for lack of plank beds, to put in place a few narrow ...
Xem chi tiết »
sau will là V nguyên thể bạn à. Ở đoạn này để tránh lặp cấu trúc mình dịch dưới dạng liệt kê. Nội dung cụ thể bao gồm 6 nội dung chính như (phát quà, (500 bé và ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Chõng tre (hay Chõng) là một đồ dùng quan trọng trong nhà của người dân vùng nông thôn Việt Nam xưa. Chõng có cấu tạo giống như giường, được sử dụng để ngồi ...
Xem chi tiết »
chõng. chõng. noun. Narrow bamboo bed. thiếu phản kê thêm chõng: for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds ...
Xem chi tiết »
Giường hẹp, nhỏ và thấp bằng tre, nứa. Phát âm chõng. chõng. noun. Narrow bamboo bed. thiếu phản kê thêm chõng: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chõng trong Từ điển Tiếng Việt chõng [chõng] danh từ Narrow bamboo bed, bamboo bench, bamboo bed ( chõng tre ) thiếu phản kê thêm chõng for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Chõng Tre Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chõng tre trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu