Chống - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨəwŋ˧˥ | ʨə̰wŋ˩˧ | ʨəwŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨəwŋ˩˩ | ʨə̰wŋ˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 證: chừng, chứng, chững, chống
- : chống
- 𢶢: dóng, gióng, chống, chóng
- 挵: giộng, lỏng, chống, lọng, lổng
- 証: chừng, chứng, chững, chống
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chổng
- chông
- chõng
- chồng
- chóng
- chong
Động từ
chống
- Đặt một vật hình thanh dài cho đứng vững ở một điểm rồi tựa vào một vật khác để giữ cho vật này khỏi đổ, khỏi ngã. Chống mái nhà. Chống gậy. Chống tay vào cằm.
- Tì mạnh vào một đầu của chiếc sào đã được cắm xuống nước, để đẩy cho thuyền bè đi theo hướng ngược lại. Chống bè. Chống đò ngang.
- Hoạt động ngược lại, gây trở lực cho hành động của ai hoặc cho tác động của cái gì. Chống áp bức. Đê chống lụt. Thuốc chống ẩm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chống”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Tìm Từ Có Từ Trống
-
Trống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trống - Từ điển Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trống' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "trống"
-
Soạn Bài Chính Tả Nghe- Viết Bận, Trang 61 SGK Tiếng Việt 3, Tập 1
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau - BAIVIET.COM
-
Chính Tả – Tuần 2 Trang 8 Vở Bài Tập (SBT) Tiếng Việt 3 Tập 1: Tìm Và ...
-
Chính Tả – Tuần 4 Trang 16 Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 2 Tập 1
-
Tìm Và Viết Vào Chỗ Trống Những Tiếng Có Thể Ghép Vào Trước Hoặc ...
-
Từ Điển - Từ Trống Rung Cờ Mở Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tuần 2 Trang 8 Vở Bài Tập Tiếng Việt 3 Tập 1: Tìm Và Viết Vào Chỗ ...