Chốt Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chốt cửa
* dtừ
sneck, catch, latch



Từ liên quan- chốt
- chốt cò
- chốt gỗ
- chốt chẻ
- chốt cái
- chốt cửa
- chốt néo
- chốt sắt
- chốt trục
- chốt chính
- chốt ngang
- chốt cửa sổ
- chốt an toàn
- chốt bổ sung
- chốt có vòng
- chốt hãm tới
- chốt mắc dây
- chốt đuôi cá
- chốt sắt hình s
- chốt cửa tự động
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chốt Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chốt Cửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Latch, Door-bolt - Glosbe
-
Nghĩa Của "chốt Cửa" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Glosbe - Chốt Cửa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Anh - Nghĩa Của Từ Chốt Cửa - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Anh "chốt Cửa" - Là Gì? - Vtudien
-
CHỐT CỬA - Translation In English
-
CHỐT CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Flush Bolt - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chốt Cửa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"Bản Lề Cửa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tổng Hợp 118 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhôm Kính