CHỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Ví dụ về việc sử dụng Chột trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
Phong cách/chủ đề:
Your father was one-eyed?Hắn chột bên mắt phải.
He wipes at his right eye.Bởi vì ngươi chột dạ!
Because you are wicked!Tôi chột dạ sau câu nói đó.
I feel dirty after saying that.Khiến Hermione chột dạ.
That made Hermione confused.Khi niềm tin bắt đầu thui chột.
When belief starts to falter.Mà là chúng nó chột và què, không phải mình.
They are shamed and teased, not me.Có phải vì anh thấy chột dạ?
Is it because you feel nauseous?Lúc đó tui hơi chột dạ nhưng vẫn tiếp tục ăn.
I felt nasty but still continued to eat.Gã cao bồi có vẻ chột dạ.
Cowboy seems to be totally oblivious.Lão bị chột một mắt và sứt một bên răng.
They had only one eye and one tooth among them.Nhiều tài năng trẻ bị thui chột.
Lots of young talent Down Under.Mặt khác hắn vô cùng chột dạ và lo sợ.
Then he's extremely shy and fearful.Trong lời nói rõ rằng có vẻ chột dạ.
In words, it seems confusing.Người đàn bà chột muốn bán tôi con gà, mà thậm chí trên người tôi chẳng còn lấy một manh áo.
The one-eyed woman wants to sell me a chicken, and I don't even have any clothes on.Nhưng nếu tiềm năng đó bị thui chột?
But what if that ability is blocked?Nhưng mà rốt cuộc khicó một thằng nhóc tên là Davey Gudgeon, suýt chột mắt vì giỡn mặt với cây, thì bọn thầy bị cấm đến gần cây đó.
In the end,a boy called Davey Gudgeon nearly lost an eye, and we were forbidden to go near it.Nhưng nếu tiềm năng đó bị thui chột?
But what if that capability has been lost?Giáo dục có thể thành thui chột vì đó.
The education system may be shaken up by that.Hắn đã cố len vào đầu thằng bé,tìm những gì nó biết về con Skitter chột.
He was trying to get inside of his head,find out what he knows about the one-eyed Skitter.Đúng là« Trong nước những người mù thì anh chột là vua».
They say that“in the land of the blind, a one-eyed man is King”.Vả lại, cháu không được học hành chútnào, nhưng cháu phải khiếu nại về người này, Thầy Chột.”.
Moreover, I am not educated at all,but I have to complain about this man, Kantar Master.”.Tôi cũng cười theo, mặc dù thấy hơi chột dạ.
I laughed too, albeit a bit nervously.Và tình yêu này khởi đầu ở buổi taongộ( meeting) đó, vào ngày đó, khi tôi đến để phản đối Thầy Chột.
And this love started at that meeting,on that day when I had gone to protest against Kantar Master.Suy nghĩ một hồi ông ta nói: Tôi ước được chột 1 mắt.
After some thought he said,“I wish to be blind in one eye.”.Nhưng nếu tiềm năng đó bị thui chột?
But, what if this potential is being limited?Nhưng điều làm tôi vô cùng ngạc nhiên là tất cả đều chột bên mắt phảl.
But what surprised me was that they were all blind of the right eye.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 27, Thời gian: 0.0224
chống xướcchộp lấy

Tiếng việt-Tiếng anh
chột English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chột Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chột Dạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chột Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chột Dạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chột Dạ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chột Dạ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Chột Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
"chột Dạ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chột Dạ Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
'chột Dạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chột Dạ Bằng Tiếng Anh
-
FRIVOLOUSNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Chột Dạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chột Dạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt