Chốt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chốt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chốt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chốt trong tiếng Trung và cách phát âm chốt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chốt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chốt tiếng Trung chốt (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chốt tiếng Trung 别 《插住; 用东西卡住。》chốt c (phát âm có thể chưa chuẩn)
别 《插住; 用东西卡住。》chốt cửa lại把门别上。键 《使轴与齿轮、皮带卢轮等连接并固定在一起的零件, 一般是用钢制的长方块, 装在被连接的两个机件上预先制成的键槽中。》门闩; 门栓 《关门的横木。》轴 《圆柱形的零件, 轮子或其他转动的机件绕着它转动或随着它转动。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chốt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • sỉ tiếng Trung là gì?
  • tốc độ quay tiếng Trung là gì?
  • hót ríu rít tiếng Trung là gì?
  • làm ăn tiếng Trung là gì?
  • cương lĩnh của Đảng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chốt trong tiếng Trung

别 《插住; 用东西卡住。》chốt cửa lại把门别上。键 《使轴与齿轮、皮带卢轮等连接并固定在一起的零件, 一般是用钢制的长方块, 装在被连接的两个机件上预先制成的键槽中。》门闩; 门栓 《关门的横木。》轴 《圆柱形的零件, 轮子或其他转动的机件绕着它转动或随着它转动。》

Đây là cách dùng chốt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chốt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 别 《插住; 用东西卡住。》chốt cửa lại把门别上。键 《使轴与齿轮、皮带卢轮等连接并固定在一起的零件, 一般是用钢制的长方块, 装在被连接的两个机件上预先制成的键槽中。》门闩; 门栓 《关门的横木。》轴 《圆柱形的零件, 轮子或其他转动的机件绕着它转动或随着它转动。》

Từ điển Việt Trung

  • huỳnh tiếng Trung là gì?
  • ruộng không tiếng Trung là gì?
  • tám kiếp tiếng Trung là gì?
  • tệ sùng bái tiếng Trung là gì?
  • số bình quân tiếng Trung là gì?
  • xạ tuyến tiếng Trung là gì?
  • cáy tiếng Trung là gì?
  • máy 1 kim điện tử tiếng Trung là gì?
  • mạch điện hai pha tiếng Trung là gì?
  • nghiện lại tiếng Trung là gì?
  • thò lò tiếng Trung là gì?
  • công khoản nhà nước tiếng Trung là gì?
  • người đi khập khiễng tiếng Trung là gì?
  • đế quốc chủ nghĩa tiếng Trung là gì?
  • thuốc an thần tiếng Trung là gì?
  • giản tiếng Trung là gì?
  • bộ binh cơ giới tiếng Trung là gì?
  • sách tiêu khiển tiếng Trung là gì?
  • phối sắc tiếng Trung là gì?
  • gấu áo tiếng Trung là gì?
  • thuyết duy danh tiếng Trung là gì?
  • đấu thủ tiếng Trung là gì?
  • ngàn cân treo sợi tóc tiếng Trung là gì?
  • khoáy lệch tiếng Trung là gì?
  • ngay xương tiếng Trung là gì?
  • ngủ tiếng Trung là gì?
  • đồi phong bại tục tiếng Trung là gì?
  • hợp tác xã sản xuất tiếng Trung là gì?
  • giá phải trả tiếng Trung là gì?
  • ăn phần trăm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chốt đơn Hàng Tiếng Trung Là Gì