Chow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ chow tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm chow tiếng Anh chow (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chow

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chow tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chow tiếng Anh nghĩa là gì.

chow /tʃou/* danh từ- giống chó su (Trung quốc)- (từ lóng) thức ăn

Thuật ngữ liên quan tới chow

  • cogitativeness tiếng Anh là gì?
  • transonic tiếng Anh là gì?
  • excusing tiếng Anh là gì?
  • incised tiếng Anh là gì?
  • moderato tiếng Anh là gì?
  • chelicerae tiếng Anh là gì?
  • palpitate tiếng Anh là gì?
  • rosins tiếng Anh là gì?
  • decentralized data processing tiếng Anh là gì?
  • three tiếng Anh là gì?
  • unkindliness tiếng Anh là gì?
  • fish-worm tiếng Anh là gì?
  • yourselves tiếng Anh là gì?
  • clog tiếng Anh là gì?
  • phalange tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chow trong tiếng Anh

chow có nghĩa là: chow /tʃou/* danh từ- giống chó su (Trung quốc)- (từ lóng) thức ăn

Đây là cách dùng chow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

chow /tʃou/* danh từ- giống chó su (Trung quốc)- (từ lóng) thức ăn

Từ khóa » Chechow Nghĩa Là Gì