Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng à trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm. Bạn đang chọn từ ...
Xem chi tiết »
Các câu cảm thán (Thán từ) thường dùng trong tiếng Trung · 1. 呀 (yā ). A, á (biểu thị sự kinh ngạc) · 2. 呦 (yōu). Á (tỏ ý kinh ngạc , sợ hãi) · 3. 喳 (zhā ). Dạ ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2017 · Những từ cảm thán tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong ... âm và âm đuôi nên phát âm khác đi và có thể viết thành chữ khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 10 thg 4, 2022 · Từ cảm thán trong tiếng Trung | Thán từ là 叹词 [Tàn cí], chúng ta thường dùng như: 哈哈, 唉呀, 啊, 哼... biểu thị sự ngạc nhiên, nghi ngờ.
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2015 · Vd : 哦,你也要来参加我们的会?( ó , nǐ yě yào cān jiā wǒ men de huì ?) Ủa Anh cũng muốn đến tham gia cuộc họp của chúng tôi à? – 哦 (ò ) : Ồ ( ...
Xem chi tiết »
Nǐ méi qiáojiàn nǐ bà zhèng máng zhe ma, hái qù gěi tā dǎoluàn.) Thấy chưa, bị mắng rồi đó. Không nhìn thấy bố đang bận khi mà em cắt ngang ông ý à?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 (2) 20 thg 2, 2021 · Thường làm thành phần độc lập trong câu, biểu thị cảm thán · Thán từ trong tiếng Trung có thể độc lập thành câu · Đọc là / ā/ biểu thị ngạc nhiên, ...
Xem chi tiết »
* Chữ 得 trong mẫu câu tiếng Trung này đọc là /děi/, không phải /dé/ nhé. 3. Cấu trúc 得 chỉ mức độ không thể chịu nổi. … … 得不得了/ ... Bị thiếu: à | Phải bao gồm: à
Xem chi tiết »
Để tặng thêm khả năng giao tiếp tiếng Trung hãy cùng SHZ cập nhật danh sách những từ lóng tiếng Trung của giới trẻ Trung Quốc trong bài viết dưới đây nhé...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Các loại thán từ trong tiếng Trung: ... bị ảnh hưởng của nguyên âm và âm đuôi nên phát âm khác đi và có thể viết thành chữ khác.
Xem chi tiết »
Từ cảm thán trong tiếng Trung ; 太好了! Tài hǎole! Hay quá! Tốt quá! ; 哈哈!太幼稚了. Hāhā! Tài yòuzhìle. haha! Ấu trĩ quá! ; 我真激动! Wǒ zhēn jīdòng! Em thật ...
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2018 · Tiếng Quan thoại là một trong những thứ ngôn ngữ phức tạp nhất thế giới. Mở một cuốn từ điển tiếng Trung ra, bạn sẽ tìm thấy chừng 370 ngàn ...
Xem chi tiết »
二百五 (Èr bǎi wǔ): (đọc là o pái ủ) nghĩa à 250 nếu dịch nghĩa đen. Tuy nhiên, đây lại là một câu chửi bằng tiếng Trung, nghĩa là “thằng ngu”, “vô dụng” hoặc “ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chữ à Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ à trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu