coat. jacket. overcoat.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "áo khoác" thành Tiếng Anh: jacket, cope, mantle. Câu ví dụ: Tom mặc một chiếc áo khoác trắng.↔ Tom wore a white jacket.
Xem chi tiết »
Translation for 'áo khoác' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
"Áo Khoác" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Để tiếp nối chủ đề mỗi ngày một từ vựng, hôm nay studyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một chủ đề ... Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
Ốc tỏi hay ốc hành (Danh pháp khoa học: Oxychilus alliarius) là tên gọi chỉ chung cho loại ốc trong họ nhà ốc, sinh sống ở vùng nước ngọt, tên của loài ốc ...
Xem chi tiết »
Vì vậy mặc áo khoác của bạn lấy găng tay của bạn và đừng quên kem chống nắng! · So put on your coat grab your gloves and don't forget the sunscreen!
Xem chi tiết »
Oh and he says he forgot the drugs were in his coat.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'áo khoác' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển ... Chữ " La Tân Môn " trên áo khoác xám của tôi đây, được không?
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Trong bài viết này Vietop muốn chia sẻ đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh. ... belt /belt/: thắt lưng; blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Business suit (/'biznis sjut/): lễ phục đi làm · Overalls (/'ouvərɔl/): áo khoác ngoài · Shorts (/∫ɔts/): quần đùi · Denims (/'denim/): đồ bằng ...
Xem chi tiết »
Tên gọi chung (dùng chung để ám chỉ áo khoác): Coats, jackets, outerwear, pall, overcoat (áo măng tô), parka,… Một số đặc biệt: Windbreaker (áo khoác gió), ... Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ · Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ · Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest · Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quần áo thường dùng trong cuộc sống và giao tiếp hàng ngày. ... blazer: áo khoác nam dạng vét. - blouse: áo cánh. - boots: bốt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ áo Khoác Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ áo khoác trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu