CHỦ CỦA CON CHÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › chủ+của+con+chó
Xem chi tiết »
Những con chó này không dành cho những người mới nuôi chó lần đầu. These dogs are not the best for the novice dog owner. WikiMatrix. Bố ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 27 thg 12, 2020 · Đoạn văn tiếng Anh mô tả con chó. The dog is a pet animal. A dog has sharp teeth so that it can eat flesh very easily, it has four legs, two ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (6) Miêu tả con chó bằng tiếng Anh - Mẫu 2. Tiếng Anh. I like most of animals as long as they are not harmful or dangerous, but my favorite one is dog. Dogs ...
Xem chi tiết »
Tôi thích ôm chú vào lòng mỗi ngày. Of all the breeds, my favorite is the Siberian Husky. Husky sled dog breed is native to Northeast Sibir, Russia.
Xem chi tiết »
Màu lông của chó con có thể thay đổi khi chó con lớn lên, như thường thấy ở các giống chó như Yorkshire Terrier. Thuật ngữ "puppy" trong tiếng Anh đặc biệt ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2019 · TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THÚ CƯNG. pet(n): thú cưng. dog(n): chó. puppy(n): cún con. cat(n): mèo. kitten(n): mèo con. bird(n): chim.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật. Bạn đang gặp khó khăn khi ghi nhớ từ vựng về các ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2017 · Bé Thảo Nguyên (11 tuổi) ở Hà Nội biết rằng nuôi chó sẽ tốn công cho ... nói tiếng Anh, bố mẹ có thể quay video bé nói về bất kỳ chủ đề nào, ...
Xem chi tiết »
Loài chó luôn được nhắc đến như một loài vật trung thành và đáng yêu. Trong trường học, các em học sinh cũng thường xuyên gặp các đề bài liên quan đến chủ đề ...
Xem chi tiết »
Dog /dɒg/: con chó. There are some 59 million pet dogs and 75 million pet cats there. Có khoảng 59 triệu con chó ...
Xem chi tiết »
Lamb. cừu con · Calf. bê · Foal. /foʊl/. ngựa con · Kid. /kɪd/. dê con · Gosling. /ˈɡɑːzlɪŋ/. ngỗng con · Duckling. /ˈdʌklɪŋ/. vịt con · Chick. /tʃɪk/. gà con · Piglet.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật · scale. /skeɪl/. vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ) · beak. /biːk/. mỏ chim · shell. /ʃel/. vỏ ốc · talons. /'tælən/. móng, vuốt (nhất ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 21 thg 5, 2022 · Các từ vựng khác thuộc chủ đề thú cưng · pet(n): thú cưng · dog(n): chó · puppy(n): cún con · cat(n): mèo · kitten(n): mèo con · bird(n): chim · parrot ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chủ Của Con Chó Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ của con chó tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu