Cũ; Lâu năm. Lí cựu. Nói người đã từng làm một chức vụ. Cựu bộ trưởng. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
① Cũ: 舊學 Lối học cũ; 舊觀點 Quan điểm cũ; 舊機器 Máy cũ; 衣服已穿舊了 Quần áo đã mặc cũ; 舊友 Bạn cũ, bạn cố tri; ② Xưa: 舊¨¹ Nước xưa; 舊日 Ngày xưa;
Xem chi tiết »
cựu chữ Nôm là gì? - 旧, 舊, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
1 Cũ, thuộc thời trước, đã lâu; trái với tân (mới): lính cựu o cựu binh o cựu ... Trước kia từng là (người giữ chức vụ, làm phận sự nào đó): cựu thủ tướng.
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2017 · Nhưng chúng khác nhau ở chỗ sau khi rời chức vụ đó thì người ta làm gì. Chữ Cựu là chỉ người nào đó sau khi rời chức vụ trước đó của mình thì về ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
Nhân diện bất chi hà xứ khứ , Đào hoa y cựu tiếu đông phong". * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): y ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: nói "Cựu vô địch thế giới" nghĩa là người này trước là nhà vô địch, giờ không là gì nữa. "Cố" thì để chỉ người từng làm chức vụ hoặc có chức danh ấy, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với chức danh. Mục lục. 1 Untitled; 2 Câu hỏi (nguyên vs. cựu); 3 Tháng 2 hay 12/1986; 4 Sau năm 86. UntitledSửa đổi. Tôi nghĩ không viết là ...
Xem chi tiết »
Hai từ “nguyên” và “cựu” có ý nghĩa giống nhau; chỉ một nhân vật đã từng đảm ... Chữ Cựu là chỉ người nào đó sau khi rời chức vụ trước đó của mình thì về ...
Xem chi tiết »
Mình nghĩ đơn giản là "cựu" thì có nghĩa là đã ko còn làm việc đó nữa chứ ko quan tâm ổng là gì hiện tại . Ví dụ như ông A cựu thủ tướng chính phủ có nghĩa ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2017 · Có thể ai đó cho là "viết sao cũng hiểu mà", nhưng thiết nghĩ sẽ hay ... Nghĩa - bí thư Thành ủy Đà Nẵng - thì có thể ghi thêm là "nguyên bộ ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2012 · Tràn ngập trên báo chí cọng sản là từ "nguyên" gắn với chức vụ mà hiếm có từ "cựu". Viết một cách chủ quan như thế gây ra ngữ nghĩa khá buồn ...
Xem chi tiết »
cựu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựu sang Tiếng Anh. ... cựu thủ tướng the late/former prime minister; ex-premier.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Cựu Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ cựu nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu