1 浴室, Yù shì, Nhà tắm · 2 鱼缸, Yú gāng, Bể cá · 3 蜡烛, Là zhú, Cây nến · 4 篮子, Lán zi, Cái làn · 5 双层 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Hãy cùng học tiếng Trung theo chủ đề đồ dùng gia dụng nhà tắm, đồ dùng cá nhân bằng ...
Xem chi tiết »
1. phòng bếp 厨房 /chúfáng/ · 2. Bàn ăn 餐桌 /cānzhuō/ · 3. Ghế 椅子 /yǐzi/ · 4. Nồi cơm điện ... Danh sách từ vựng đồ dùng... · Từ vựng đồ dùng phòng ngủ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2020 · 鸡毛掸子, jīmáodǎnzi, chổi lông gà ; 鞋 刷, xié shuā, bàn chải đánh giầy ; 鞋油, xiéyóu, si đánh giầy ; 樟脑球, zhāngnǎo qiú, viên long não, viên ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Trung về đồ dùng trong nhà theo phòng ; 遥控器, yáokòng qì, điều khiển từ xa ; 空调, kōngtiáo, máy điều hòa ; 沙发, shāfā, ghế sofa ; 椅子, yǐzi, ghế ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng về đồ dùng trong nhà · Từ vựng tiếng Trung : Ghế – Chair ( Pinyin: yǐ zi ) - Phồn thể: 椅子 - Giản thể: 椅子 · Từ vựng tiếng Trung : Tủ đựng đĩa ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2019 · Các từ vựng hay chủ đề đồ dùng trong gia đình: · 台灯 /táidēng/ Đèn bàn · 开关 /kāiguān/ Công tắc điện · 插座 /chāzuò/ Ổ cắm · 书桌 /Shūzhuō/ Bàn ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2021 · Đồ dùng gia đình bằng tiếng Trung là chủ đề bất cứ người học nào cũng phải làm quen và học để giới thiệu, miêu tả trong giao tiếp hàng ngày.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:06 Đã đăng: 17 thg 1, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2019 · Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong gia đình ; 44, xà bông, 香皂 ; 45, Kem đánh răng, 牙膏 ; 46, phòng bếp, 厨房 ; 47, Bàn ăn, 餐桌 ; 48, Ghế, 椅子 ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2019 · Vật dụng gia đình hàng ngày rất thân thuộc với mỗi người. Vậy bạn đã biết tên tiếng Trung của nó? Hoa văn SaigonHSK chia sẻ với các bạn một ...
Xem chi tiết »
Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung thông dụng về chủ đề vật dụng trong gia đình nhé! Mục Lục. 1. Tên các đồ dùng trong phòng khách.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · 客 厅. kètīng. Phòng khách ; 沙 发. shāfā. Ghế sô pha ; 沙发垫. shāfā diàn. Đệm ghế sô pha ; 茶几. chájī. Bàn trà ; 茶具. chájù. Bộ đồ uống trà.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng trong gia đình ; 衣柜, yīguì, Tủ quần áo ; 床, chuáng, Giường ; 梳妆台, shūzhuāngtái, Quầy trang điểm ; 双人床, shuāngrén chuáng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng trong gia đình ; 2. Bình tưới nước. 喷水壶 ; 3. Bàn là, bàn ủi. 熨斗 ; 4. Bà là điện. 电熨斗 ; 5. Bàn là hơi nước. 蒸汽熨斗 ; 6 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chủ đề đồ Dùng Gia đình Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề đồ dùng gia đình tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu