100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn nhất định phải ... www.flyer.vn › 100-tu-vung-ve-do-dung-gia-dinh-tieng-anh Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình ; Bed: /bed/ –> cái giường ngủ ; Fan: /fæn/ –> cái quạt ; Clock: /klɒk/ –> đồng hồ ; Chair: /tʃeə/ –> ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 27 thg 10, 2020 · Tổng hợp 140+ từ vựng Tiếng Anh đồ dùng trong gia đình ; Ceiling: trần nhà; Ceiling fan: quạt trên; Coffee table: bàn uống nước; Armchair: ghế ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2020 · Đồ dùng trong nhà tắm ; miếng bọt biển. Sponge. /spʌndʒ/ ; xà phòng. Soap. /səʊp/ ; dao cạo râu. Razor. /ˈreɪzər/ ; thông bồn cầu. Plunger. /ˈplʌn.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:18 Đã đăng: 2 thg 10, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Nếu bạn gặp khó khăn khi bỗng nhiên con trẻ chỉ vào các vật dụng trong gia đình và hỏi tiếng Anh đọc là gì? Đây chính là trọn bộ từ vựng đồ dùng trong gia ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình đầy đủ nhất ; Kitchen roll. /ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/. Giấy lau bếp ; Kitchen scale. /ˈkɪtʃ.ən skeɪl/. Cân thực phẩm.
Xem chi tiết »
50 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về đồ vật trong gia đình · 1. bucket: cái xô. a bucket of water: 1 xô nước · 2. glass: cốc. a glass of wine: 1 cốc rượu ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · – Fridge. /frɪdʒ/. Tủ lạnh ; – Cooking spices. /ˈkʊk.ɪŋ.spaɪs/. Gia vị nấu ăn ; – Apron. /ˈeɪ.prən/. Tạp dề ; – Broiler. /ˈbrɔɪ.lər/. Vỉ sắt nướng ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2014 · VẬT DỤNG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ; Bed: /bed/–>cái giường ngủ ; Fan: /fæn/ –>cái quạt ; Clock: /klɒk/ –>đồng hồ ; Chair: /tʃeə/ –>cái ghế ; Bookshelf ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2018 · Các từ vựng trong chủ đề đồ dùng trong nhà · Từ vựng đồ dùng trong phòng khách. Altar /ˈɔltər/ Bàn thờ. Air conditioner /ˈɛr kənˌdɪʃənər/ Điều ...
Xem chi tiết »
Từ vựng theo chủ đề: Từ vựng đồ dùng trong gia đình. tub: bồn tắm. toothpaste: kem đánh răng. toothbrush: bàn chải đánh răng. mirror: cái gương.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình chất liệu cứng (gỗ, thủy tinh,…) ; 15. Piano. /'piænou/ ; 16. Sideboard. /'saidbɔ:d/ ; 17. Sofa. /'soufə/ ; 18. Stool.
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh có phát âm về chủ đề đồ dùng trong nhà theo ... khoe với những người bạn của mình về khoảng không gian mà gia đình được ở bên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chủ đề đồ Dùng Gia đình Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề đồ dùng gia đình trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu