10 thg 2, 2022 · Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh · Mother: mẹ. · Father: bố. · Husband: chồng. · Wife: vợ. · Daughter: con gái. · Son: con trai ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:15 Đã đăng: 1 thg 11, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · 33 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình ; Nephew, cháu trai ; Niece, cháu gái ; Grandparent, ông bà ; Grandmother, bà ; Grandfather, ông.
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2016 · Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình cung cấp cho các em học sinh tiểu học những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất và gần gũi nhất về ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2020 · Parent (noun) /ˈpɛrənt/: a mother or father (cha mẹ) · Offspring (noun) /'ɔf,sprɪŋ/: The immediate descendants of a person (con đẻ) · Sibling ( ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · 3. Từ vựng tiếng Anh về gia đình kết hợp ; Stepfather, /ˈstɛpˌfɑːðə/, Cha dượng ; Stepmother, /ˈstɛpˌmʌðə/, Mẹ kế ; Stepson, /ˈstɛpsʌn/, Con trai ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ · Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế · Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ · Father /ˈfɑːðə( ...
Xem chi tiết »
Nâng cao chỉ số thông minh (IQ) cho trẻ. Nhiều nghiên cứu khoa học đã khẳng định các bé được tiếp cận ngoại ngữ sớm có khả năng đối mặt và ...
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2019 · Hello! Let me introduce my family. Xin chào! Hãy để tôi giới thiệu về gia đình tôi. It's ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Chủ đề gia đình là lựa chọn lý tưởng nhằm giúp con tiếp cận nhanh và dễ dàng ghi nhớ. Với chủ đề này, bé không chỉ biết thêm nhiều từ vựng mới ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Mẫu câu bao gồm các chủ đề gần gũi mà mẹ có thể luyện tập cùng con ở nhà. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về chủ đề gia đình.
Xem chi tiết »
Hội thoại 1 ... Have you got a big family? ... Yes, very big. There are six people in my family: my mum, my dad, my three sisters and me. What about you? Have you ...
Xem chi tiết »
Father: bố; Husband: chồng; Wife: vợ; Daughter: con gái; Son: con trai; Parent: bố/ mẹ; Child: con; Sibling: anh/ chị/ em ruột ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1 · 1. grandmother. /ˈɡrændˌmʌðər/. bà nội, bà ngoại · 2. grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/. ông nội, ông ngoại · 3. mother. /ˈmʌðər/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chủ đề Gia đình Tiếng Anh Cho Bé
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề gia đình tiếng anh cho bé hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu