Một số từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh khác
Immediate family được hiểu là gia đình ruột thịt . Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái). Extended family: gia đình mở rộng gồm có ông bà, cô chú, các bác, cậu mợ,.... Family tree: được hiểu là các mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. 10 thg 2, 2022
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia Đình ; Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ Ông bà; Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ Ông ngoại/ Ông nội; Grandmother / ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · 33 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình ; Grandparent, ông bà ; Grandmother, bà ; Grandfather, ông ; Grandson, cháu trai ; Granddaughter, cháu gái.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình · Mother: mẹ · Father: bố · Husband: chồng · Wife: vợ · Daughter: con gái · Son: con trai · Parent: bố/ mẹ · Child: ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Tất tần tật về chủ đề GIA ĐÌNH trong Tiếng Anh – MY FAMILY · Hỏi về các hoạt động cả gia đình làm vào cuối tuần? · Hỏi về sở thích của các thành ... Cấu trúc câu về chủ đề gia đình · II. Các mẫu câu thông dụng về...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1 · 1. grandmother. /ˈɡrændˌmʌðər/. bà nội, bà ngoại · 2. grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/. ông nội, ông ngoại · 3. mother. /ˈmʌðər/.
Xem chi tiết »
brother, ˈbrʌðə, Anh trai ; husband, ˈhʌzbənd, người chồng ; mother, ˈmʌðə, mẹ ; daughter, ˈdɔːtə, Con ...
Xem chi tiết »
48 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình · grandson /ˈɡrænsʌn/: Cháu nội/ngoại trai · granddaughter /ˈɡrændɔːtər/: Cháu nội/ngoại gái · second cousin /ˌsekənd ˈkʌzn/: ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng anh chủ đề các thành viên trong gia đình. Father/ˈfɑː.ðɚ/ (n) bố. Mother /ˈmʌð.ɚ/ (n) mẹ. Son /sʌn/ (n) con trai
Xem chi tiết »
Mother: mẹ; Father: bố; Husband: chồng; Wife: vợ; Daughter: con gái; Son: con trai; Parent: bố/ ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:37 Đã đăng: 1 thg 3, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:20 Đã đăng: 14 thg 5, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Vd: She wants to be a doctor when she grows up. (Khi lớn lên, cô ấy muốn trở thành bác sĩ.) 3/ take after: giống ai trong gia đình (về tính ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Tuy nhiên, trên thực tế, mọi người vẫn gọi Half-sister & Half-brother là sister và brother, không dùng half. Ex-husband/ Ex-wife: Chồng cũ/ Vợ ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2016 · - Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. - Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chủ đề Gia đình Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề gia đình trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu