1 thg 7, 2022 · Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp khác · I was rather inexperienced – Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm. · I have a lot of ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng thường ngày, những chủ đề giao tiếp về công việc, việc ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 1 · singer. /ˈsɪŋər/. ca sĩ · artist. /ˈɑːtɪst/. họa sĩ · waiter. /ˈweɪtər/. bồi bàn · carpenter. /ˈkɑːpəntər/. thợ mộc · actor.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 3. Stock clerk / stɑːk klɜːrk /: thủ kho; Store owner / stɔːr ˈoʊnər / ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Career: Sự nghiệp (Dành để mô tả những người thành công trong nghề nghiệp của mình). Career Objective: Mục tiêu nghề nghiệp. To look for a job/ ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2017 · Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp từ A đến Z · 1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên · 2. Actor / ˈæktər /: nam diễn viên · 3. Actress / ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:18 Đã đăng: 15 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Architect: Kiến trúc sư · Assembler: Công nhân lắp ráp · Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ · Carpenter Thợ mộc · Construction worker: Công nhân xây dựng · Interior designer ...
Xem chi tiết »
Chủ đề “Nghề nghiệp” trong ứng dụng Monkey Junior được thiết lập theo 3 chế độ, bao gồm: Chơi game, lắng nghe và đọc theo. Bé có thể thông qua trò chơi tiếng ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp được xem là một trong những chủ đề khá thú vị. Mỗi trẻ ngay từ lúc nhỏ đã có ước mơ trong tương lai.
Xem chi tiết »
Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh. A. Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán. Actor /ˈæktə/: Nam diễn viên. Actress /ˈæktrəs/: Nữ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 (302) 9 thg 7, 2022 · 42, Florist, Người trồng hoa ; 43, Food-service worker, Nhân viên phục vụ thức ăn ; 44, Foreman, Quản đốc, đốc công ; 45, Gardener/ Landscaper ...
Xem chi tiết »
Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh; 3. ... Không chỉ là từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp mà còn rất nhiều từ vựng theo chủ đề khác nữa chúng ta cần ...
Xem chi tiết »
1. Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp. E.g: Please fill in your name, age, and occupation. · 2. Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ · 3. Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân · 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chủ đề Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề nghề nghiệp bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu