Từ vựng tiếng Trung tên Nghề nghiệp | Giới thiệu Công việc chinese.com.vn › tu-vung-tieng-trung-ve-cong-viec-nghe-nghiep Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp ; 工人, gōngrén, công nhân nhà máy ; 农民, nóngmín, nông dân ; 自由职业, zìyóu zhíyè, người làm nghề tự do. Từ vựng tiếng Trung chủ đề... · Tên gọi nghề nghiệp trong xây...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2019 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nghề nghiệp · 1. 老师 lǎoshī giáo viên · 2. 医生 yīshēng bác sĩ · 3. 警察 jǐngchá cảnh sát · 4. 工人 gōngrén công nhân · 5 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 25 thg 4, 2022 · Nghề nghiệp trong tiếng Trung là 职业 / Zhíyè / hay công việc là 工作 / Gōngzuò /. Trước đây nghề nghiệp chỉ được công nhận 3 nghề chính đó là ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2020 · 2. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nghề nghiệp ; 外贸, wài mào, Ngoại thương ; 保安, bǎo ān, Bảo vệ ; 保洁, bǎo jié, NV quét dọn ; 后勤, hòu qín, Hậu ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2018 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nghề Nghiệp · 演员 / yǎn yuán / diễn viên · 记者 / jì zhě / phóng viên, nhà báo · 编者 / Biān zhě / biên tập · 广播员 / ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Chào các bạn sinh viên SIC, hôm nay chúng ta cùng học tiếng Trung về từ vựng nghề nghiệp nhé. Các bạn đã học chủ đề này chưa?
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:52 Đã đăng: 26 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2021 · 1, 医生, yīshēng, bác sĩ. 2, 警察, jǐngchá, cảnh sát. 3, 老师, lǎoshī, giáo viên. 4, 工人, gōngrén, công nhân. 5, 农夫, nóngfū, nông dân.
Xem chi tiết »
Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com. Bài học hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng Tiếng Trung về những nghề nghiệp phổ biến như luật sư, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp. Bạn có bao giờ thắc mắc liệu nghề này trong tiếng Trung sẽ gọi là gì không? Y tá tiếng ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2020 · Tiếp nối với Phần 1 Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc, hôm nay THANHMAIHSK sẽ giới thiệu tới các bạn các từ vựng nghề nghiệp phần 2 nhé!
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1.男演员 Nán yǎnyuán :diễn viên nam · 2.女演员 Nǚ yǎnyuán :diễn viên nữ · 3.歌手 Gēshǒu :ca sỹ · 4.舞蹈家 Wǔdǎo jiā :vũ công · 5.音乐家 Yīnyuè ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chủ đề Nghề Nghiệp Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề nghề nghiệp tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu