Chủ đề Sport And Leisure - Aland English

Chủ đề Sport and Leisure

Chủ đề Sport and Leisure (Thể thao và Giải trí) là một trong những chủ đề hay gặp trong bài thi tiếng anh Cambridge, đặc biệt là ở trình độ Starters. Để chuẩn bị thật kĩ cho kì thi này, các con cần nắm thật vững về từ vựng cũng như có thời gian luyện tập kĩ càng. Hãy cũng Aland điểm lại những từ vựng cần có trong trình độ Starters này nhé.

1. Từ vựng

Bảng từ vựng chủ đề Sport and Leisure:

 

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

baseball (n)

bóng chày

skateboard (n)

trượt ván

bounce (v)

nảy

take a photo

chụp ảnh

enjoy (v)

thích

tennis racket (n)

vợt tennis

favorite (a)

yêu thích

throw a ball

ném bóng

hobby (n)

sở thích

kite (n)

diều

 

Ví dụ

  • My hobby is playing baseball. (Sở thích của tôi là chơi bóng chày)
  • She enjoys taking photos. (Cô ấy thích chụp ảnh)
  • Let’s fly a kite. (Hãy thả diều nào)

2. Bài tập

Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

  1. badminton / My / me / plays / sister / with

  1. His / swimming / are / hobbies / and / dancing

  1. I / ball / throw / a

  1. use / We / play / tennis rackets / to / table tennis

  1. rides / bike / She / to / a / school

 

Bài tập 2: Điền chữ cái thích hợp để hoàn thành các từ sau

  1. a n p i o           →             _________
  2. k w a l             →             _________
  3. i m s w             →             _________
  4. i t k e               →             _________
  5. a n s d              →             _________
  6. o r s p t            →             _________
  7. a r t u g i          →             _________
  8. i n p a t            →             _________
  9. u s n                 →             _________
  10. e n n t i s          →             _________

Đáp án

Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

  1. My sister plays badminton with me.
  2. His hobbies are swimming and dancing.
  3. I throw a ball.
  4. We use tennis rackets to play table tennis.
  5. She rides a bike to school.

Bài tập 2: Điền chữ cái thích hợp để hoàn thành các từ sau

  1. piano
  2. walk
  3. swim
  4. kite
  5. sand
  6. sport
  7. guitar
  8. paint
  9. sun
  10. tennis

Mong rằng qua bài viết này, các con sẽ nắm vững hơn về từ vựng chủ đề Sport and Leisure (Thể thao và Giải trí) nhé.

Từ khóa » Nói Về Chủ đề Sport