1 thg 7, 2022 · Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp khác · I was rather inexperienced – Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm. · I have a lot of ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 2 · 1. astronaut. /ˈæstrənɔːt/. phi hành gia · 2. cartoonist. /kɑːrˈtuːnɪst/. họa sĩ vẽ phim hoạt hình · 3. architect. / ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 3. Stock clerk / stɑːk klɜːrk /: thủ kho; Store owner / stɔːr ˈoʊnər / ...
Xem chi tiết »
1. Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp · 2. Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ · 3. Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân · 4. Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ · 5. Builder /ˈbɪldər/: Thợ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Để khi gặp vào tình thế ai đó hỏi chúng ta về nghề nghiệp của bản thân, gia đình, bạn bè mà ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:18 Đã đăng: 15 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp · Accountant: kế toán · Actuary: chuyên viên thống kê · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Architect: kiến trúc sư ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Nghề nghiệp/ mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh là gì? Job/ Employment: Nghề nghiệp/ việc làm. Career: Sự nghiệp (Dành để mô tả những người thành ...
Xem chi tiết »
Architect: Kiến trúc sư · Assembler: Công nhân lắp ráp · Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ · Carpenter Thợ mộc · Construction worker: Công nhân xây dựng · Interior designer ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2017 · Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp từ A đến Z · 1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên · 2. Actor / ˈæktər /: nam diễn viên · 3. Actress / ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · Từ vựng về nghề nghiệp là chủ đề dễ dàng bắt gặp trong rất nhiều cuộc hội thoại, vấn đáp tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2020 · 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Actuary: chuyên viên thống kê · Accountant: kế toán ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 1.2. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực y tế và công tác xã hội · carer: người làm nghề chăm sóc người ốm. · dentist: nha sĩ. · counsellor: ủy viên hội đồng. · dental ...
Xem chi tiết »
Các bé thường tưởng tượng về nghề nghiệp của mình trong tương lai, có bé muốn làm bác sĩ, bé muốn làm giáo viên. Chính vì thế, bố mẹ có thể dựa trên yếu tố này ...
Xem chi tiết »
arms dealer: lái súng/người buôn vũ khí · burglar: kẻ trộm · drug dealer: người buôn thuốc phiện · forger: người làm giả (chữ ký, giấy tờ…) · lap dancer: gái nhảy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chủ đề Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề tiếng anh về nghề nghiệp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu