1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp · Accountant: kế toán · Actuary: chuyên viên thống kê · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Architect: kiến trúc sư ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 2 · 1. astronaut. /ˈæstrənɔːt/. phi hành gia · 2. cartoonist. /kɑːrˈtuːnɪst/. họa sĩ vẽ phim hoạt hình · 3. architect. / ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Nghề nghiệp/ mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh là gì? · Job/ Employment: Nghề nghiệp/ việc làm. · Career: Sự nghiệp (Dành để mô tả những người ...
Xem chi tiết »
Architect: Kiến trúc sư · Assembler: Công nhân lắp ráp · Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ · Carpenter Thợ mộc · Construction worker: Công nhân xây dựng · Interior designer ... Lĩnh vực Kinh doanh · Lĩnh vực Xây dựng · Lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · Lĩnh vực Lao động tay chân · Cleaner (ˈkliːnə): Lao công · Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây · Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc · Electrician ( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Để khi gặp vào tình thế ai đó hỏi chúng ta về nghề nghiệp của bản thân, gia đình, bạn bè mà ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 3. Stock clerk / stɑːk klɜːrk /: thủ kho; Store owner / stɔːr ˈoʊnər / ...
Xem chi tiết »
1. Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp · 2. Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ · 3. Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân · 4. Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ · 5. Builder /ˈbɪldər/: Thợ ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:18 Đã đăng: 15 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) actor: nam diễn viên. · actress: nữ diễn viên. · artist: họa sĩ. · author: nhà văn. · comedian: diễn viên hài. · composer: nhà soạn nhạc. · photographer: thợ chụp ảnh ...
Xem chi tiết »
Tên Các Công Việc Lao Động Chân Tay Bằng Tiếng Anh · Blacksmith /ˈblæksmɪθ/: thợ rèn · Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪə/: thợ xây · Builder /ˈbɪldə/: thợ xây · Carpenter / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (82) Nói về công việc mơ ước bằng tiếng Anh. Tiếng Anh. My dream is to become an English teacher. I chose this job because English is my favorite subject. Also, my ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó, bạn hãy dạy trẻ cách trả lời nghề nghiệp của mình bằng tiếng Anh theo những mẫu câu thông dụng như sau. Như thế bé sẽ rèn được khả năng nghe – nói ...
Xem chi tiết »
Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh · B Babysitter /ˈbeɪbisɪtə/: Người giữ trẻ hộ · C. Carer /ˈkeərə/: Người làm nghề chăm sóc người ốm · D. Dancer /ˈdɑːnsə/: Diễn ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2020 · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Actuary: chuyên viên thống kê · Accountant: kế toán · Astronaut: phi hành gia · Artist: nghệ sĩ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chủ đề Về Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề về nghề nghiệp bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu