Cách viết, từ ghép của Hán tự ĐỊNH 定 trang 21-Từ Điển Anh Nhật ... www.tudienabc.com › tra-han-tu › bo-mien › tu-han-dinh › radical_page:21
Xem chi tiết »
① Yên, yên định, bình tĩnh: 立定 Đứng yên, đứng nghiêm; 坐定 Ngồi yên; 心神不定 Tâm thần bất định, bồn chồn trong lòng; 入定 Nhập định;
Xem chi tiết »
【玎璫】đinh đang [dingdang] Xem 丁當 [dingdang]. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng. Tiếng các viên ngọc va chạm vào nhau. Cũng gọi là Đinh linh 玎玲 — Dùng như chữ Đinh ...
Xem chi tiết »
Chữ NômSửa đổi · 丁: đinh, đứa, tranh, chênh, tênh, đĩnh · 汀: đinh, thinh, đênh, dênh · 仃: dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình · 圢: đinh · 帄 ...
Xem chi tiết »
đinh chữ Nôm là gì? - 丁, 仃, 叮, 汀, 玎, 町, 疔, 盯, 耵, 艼, 釘, 钉, 靪, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: chữ đinh. chữ đinh, tt (Chữ Hán có nét ngang ở trên và nét sổ dọc) Nói nhà gồm một nếp dọc đâm vào giữa nếp ngang: Xây nhà ...
Xem chi tiết »
Chữ Nôm 字喃 , còn gọi là Quốc âm chữ Hán: 國音 , là một hệ chữ ngữ tố từng được dùng để viết tiếng ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2017 · ... trong đó không ít ý kiến ngộ nhận giữa chữ Hán với tiếng Trung, ... ngành Hán văn, việc học Hán văn đã ở một mức chuyên sâu nhất định.
Xem chi tiết »
Kiểu chữ viết được ổn định như ngày nay đã có từ thời đại nhà Hán. Chữ Hán. Hanzi.svg. Từ "Hán tự" được viết bằng phồn thể (trái) và ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2020 · Gia thì chúng ta quá rõ rồi, người chưa học chữ Hán cũng biết "gia" là cái nhà ... Có thể tương đương với khái niệm "chòi" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Học đọc hiểu chữ Hán "Kanji", chữ tượng hình trong tiếng Nhật. Đây là các bài ... thể hiện 1 âm, còn chữ Hán là chữ biểu ý, mỗi chữ có ý nghĩa nhất định.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2018 · Theo Từ điển tiếng Việt (Hoàng Phê chủ biên, 1992), tổ quốc là “đất ... Đây là một từ Việt gốc Hán. Trong đó, “tổ” (bộ kỳ) có nghĩa là “tổ ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2022 · 2 : bà hoàng hậu (vợ vua). 3 : cũng như chữ hậu 後. Như : tri chỉ nhi hậu hữu định 知 止 而 - 有 定 biết nơi yên ở rồi mới định được ...
Xem chi tiết »
[Từ điển Hán tự] : chữ Đinh ; 丁寧に挨拶する, ĐINH NINH AI,ẢI TẠT, chào hỏi ; 丁寧な, ĐINH NINH, bặt thiệp;hòa nhã;lễ phép;lịch sự;nhã nhặn;nho nhã;từ tốn ; 丁寧 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ định Trong Tiếng Hán
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ định trong tiếng hán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu