Chữ Hán - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
chữ Hán 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chữ Hán IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]

Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɨʔɨ˧˥ haːn˧˥ | ʨɨ˧˩˨ ha̰ːŋ˩˧ | ʨɨ˨˩˦ haːŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨɨ̰˩˧ haːn˩˩ | ʨɨ˧˩ haːn˩˩ | ʨɨ̰˨˨ ha̰ːn˩˧ | |
Danh từ riêng
chữ Hán
- Hệ thống chữ viết biểu ý được sử dụng trong tiếng Trung Quốc, tiếng Nhật, và đôi khi tiếng Triều Tiên, và ngày xưa cũng được sử dụng để viết tiếng Việt, tiếng Mông Cổ, và tiếng Tráng. Học chữ Hán mà không nói được tiếng Trung Hoa. Các cụ ta còn để lại nhiều sách chữ Hán.
- Một ký tự trong hệ thống này.
- Tiếng Hán.
- Chỉ từ hoặc từ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán.
Đồng nghĩa
- Hán tự
- Hán văn
- chữ Nho
- chữ Trung Quốc
Dịch
ký tự- Tiếng Anh: Chinese character, sinograph
- Tiếng Pháp: sinogramme gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: carácter chino gđ
- Tiếng Trung Quốc:
- Chữ Hán giản thể: 漢字 (Hànzì, Hán tự)
- Chữ Hán phồn thể: 汉字 (Hànzì, Hán tự)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chữ Hán”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ riêng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chữ Hán
-
Chữ Hán | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật | NHK WORLD-JAPAN
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Từ điển Hán Nôm: Tra Từ
-
Đừng Hiểu Học Chữ Hán Là Học Tiếng Trung Quốc! - Báo Quảng Nam
-
Thể Loại:Chữ Hán Theo Số Nét - Wiktionary Tiếng Việt
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.17 Chữ THIÊN | Trời, Ngày, Day, Sky
-
Hán Tự Trên App Store
-
TĐ Chữ Hán Trên App Store
-
Chữ Nôm, Chữ Hán Và Chữ Quốc Ngữ Có Gì Khác Nhau?
-
825 Chữ Hán Thông Dụng - SlideShare