CHỮ HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỮ HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từDanh từchữ hoauppercasechữ hoaviết hoachữ thườnglowercasechữ thườngviết thườngchữ hoalower-casechữ thườngchữ hoakýviết thườngchữ cái
Ví dụ về việc sử dụng Chữ hoa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chữ in hoauppercase letterTừng chữ dịch
chữdanh từwordlettertextfontscripthoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamerican chữ hiraganachữ in đậmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chữ hoa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chữ Hoa Và Chữ Thường Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt Chữ Hoa/chữ Thường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chữ Hoa Bằng Tiếng Anh
-
CHỮ IN HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"chữ Viết Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phân Biệt Chữ In Hoa Tiếng Anh Là Gì, Chữ Hoa In English
-
Chữ Thường - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Chữ Hoa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỮ IN HOA - Translation In English
-
Không Phân Biệt Chữ Hoa Chữ Th In English With Examples
-
Chữ In Thường Tiếng Anh Là Gì - Toàn Thua
-
Chữ In Thường Và Chữ In Hoa Khác Nhau Như Thế Nào
-
Thay đổi Cách Viết Hoa Hay Chữ Hoa/thường Cho Văn Bản